Bản dịch của từ Crista trong tiếng Việt

Crista

Noun [U/C]

Crista (Noun)

kɹˈɪstə
kɹˈɪstə
01

Một sườn núi hoặc đỉnh.

A ridge or crest.

Ví dụ

The crista of the social hierarchy was the royal family.

Crista của tầng lớp xã hội là gia đình hoàng gia.

The crista of the event was the keynote speaker's speech.

Crista của sự kiện là bài phát biểu của diễn giả chính.

02

Mỗi phần trong ty thể được hình thành bằng cách gấp nếp của màng bên trong.

Each of the partial partitions in a mitochondrion formed by infolding of the inner membrane.

Ví dụ

The crista of the mitochondrion is vital for energy production.

Crista của mitochondria quan trọng cho việc sản xuất năng lượng.

Scientists studied the crista structure to understand cellular functions better.

Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc crista để hiểu rõ hơn về chức năng tế bào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crista

Không có idiom phù hợp