Bản dịch của từ Crista trong tiếng Việt
Crista

Crista (Noun)
The crista of the social hierarchy was the royal family.
Crista của tầng lớp xã hội là gia đình hoàng gia.
The crista of the event was the keynote speaker's speech.
Crista của sự kiện là bài phát biểu của diễn giả chính.
The crista of the organization was the CEO's vision.
Crista của tổ chức là tầm nhìn của giám đốc điều hành.
Mỗi phần trong ty thể được hình thành bằng cách gấp nếp của màng bên trong.
Each of the partial partitions in a mitochondrion formed by infolding of the inner membrane.
The crista of the mitochondrion is vital for energy production.
Crista của mitochondria quan trọng cho việc sản xuất năng lượng.
Scientists studied the crista structure to understand cellular functions better.
Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc crista để hiểu rõ hơn về chức năng tế bào.
The number of cristae in mitochondria varies among different species.
Số lượng crista trong mitochondria thay đổi giữa các loài khác nhau.
Crista là một thuật ngữ sinh học, chủ yếu dùng để chỉ các cấu trúc mốc trong tế bào và cơ thể sinh vật, chẳng hạn như crista mitocondria là các màng nội bào bên trong ti thể, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào. Trong một số bối cảnh, từ này cũng có thể đề cập đến các phần nhô cao trên bề mặt xương. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh có thể dùng "crest" khi tập trung vào hình dạng gồ lên, mặc dù "crista" vẫn được chấp nhận trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "crista" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được dịch nghĩa là "đỉnh", "mỏ" hoặc "bờ". Trong ngữ cảnh sinh học, "crista" thường chỉ đến một cấu trúc gồ ghề trên màng tế bào hoặc trong các bộ phận như ti thể. Sự phát triển của từ này từ các khái niệm về hình thể đến ý nghĩa sinh học hiện tại phản ánh đặc trưng của sự phát triển và biến hóa trong cách tiếp cận khoa học để mô tả các cấu trúc tế bào phức tạp.
Từ "crista" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên môn cao và liên quan đến sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học tế bào và giải phẫu, để chỉ các cấu trúc màng trong ti thể. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tình huống học thuật và nghiên cứu, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.