Bản dịch của từ Cron trong tiếng Việt
Cron
Noun [U/C]
Cron (Noun)
kɹˈɑn
kɹˈɑn
Ví dụ
The social media manager scheduled a cron job for daily posts.
Quản lý truyền thông xã hội đã lên lịch công việc cron cho bài đăng hàng ngày.
The website's maintenance requires setting up a cron job regularly.
Bảo trì trang web yêu cầu thiết lập công việc cron đều đặn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cron
Không có idiom phù hợp