Bản dịch của từ Cron trong tiếng Việt
Cron

Cron (Noun)
The social media manager scheduled a cron job for daily posts.
Quản lý truyền thông xã hội đã lên lịch công việc cron cho bài đăng hàng ngày.
The website's maintenance requires setting up a cron job regularly.
Bảo trì trang web yêu cầu thiết lập công việc cron đều đặn.
The server administrator configured a cron job to run backups weekly.
Người quản trị máy chủ đã cấu hình công việc cron để chạy sao lưu hàng tuần.
Từ "cron" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ một tiện ích hệ thống trên các hệ điều hành Unix-like dùng để lên lịch thực hiện các tác vụ tự động theo thời gian. Thường được sử dụng để chạy các lệnh hoặc script định kỳ, "cron" cho phép quản trị viên hệ thống quản lý công việc mà không cần can thiệp thủ công. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngữ cảnh đều sử dụng "cron" với nghĩa tương tự.
Từ "cron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khronos", có nghĩa là "thời gian". Trong lĩnh vực máy tính, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một chương trình quản lý tác vụ theo lịch trình trên hệ điều hành Unix. Từ khi ra đời vào những năm 1970, "cron" đã trở thành một công cụ quan trọng giúp tự động hóa các công việc định kỳ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm thời gian và năng suất trong công nghệ thông tin.
Từ "cron" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến lập lịch tác vụ trong hệ điều hành Unix và Linux. Trong bối cảnh này, từ này thường xuất hiện khi nói về việc tự động hóa quy trình hoặc điều phối các tác vụ định kỳ. Việc sử dụng từ "cron" thường gặp trong tài liệu hướng dẫn, diễn đàn công nghệ, và các khóa học lập trình.