Bản dịch của từ Cron trong tiếng Việt

Cron

Noun [U/C]

Cron (Noun)

kɹˈɑn
kɹˈɑn
01

Một lệnh gửi đến hệ điều hành hoặc máy chủ để thực hiện một công việc tại một thời điểm nhất định.

A command to an operating system or server for a job that is to be executed at a specified time.

Ví dụ

The social media manager scheduled a cron job for daily posts.

Quản lý truyền thông xã hội đã lên lịch công việc cron cho bài đăng hàng ngày.

The website's maintenance requires setting up a cron job regularly.

Bảo trì trang web yêu cầu thiết lập công việc cron đều đặn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cron

Không có idiom phù hợp