Bản dịch của từ Cross-dresser trong tiếng Việt
Cross-dresser

Cross-dresser (Noun)
Jamie is a well-known cross-dresser in our local community events.
Jamie là một người mặc đồ nữ nổi tiếng trong các sự kiện địa phương.
Many people do not accept cross-dressers in traditional social settings.
Nhiều người không chấp nhận người mặc đồ nữ trong các bối cảnh xã hội truyền thống.
Are there any famous cross-dressers in the entertainment industry today?
Có những người mặc đồ nữ nổi tiếng nào trong ngành giải trí hiện nay không?
Họ từ
Khái niệm "cross-dresser" ám chỉ một cá nhân, chủ yếu là nam, thường xuyên hoặc thỉnh thoảng mặc trang phục của giới tính trái ngược với giới tính sinh học của mình. Thuật ngữ này không nhất thiết liên quan đến xu hướng tình dục, mà thường thể hiện sự biểu hiện bản thân và khám phá giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "cross-dresser" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "gender non-conforming". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và nhận thức xã hội về giới tính.
Từ "cross-dresser" được cấu thành từ tiền tố "cross" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "crux", nghĩa là "gai" hoặc "chéo", và danh từ "dresser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drecier", có nghĩa là "sắp đặt" hoặc "chuẩn bị". Ý nghĩa ban đầu của "cross" liên quan đến việc trái ngược và giao thoa, trong khi "dresser" chỉ hành động trang điểm hoặc phục sức. Ngày nay, "cross-dresser" chỉ những người mặc trang phục của giới tính khác với giới tính sinh học của họ, phản ánh sự khám phá và phá vỡ các quy chuẩn giới tính truyền thống.
Từ "cross-dresser" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về bản sắc giới và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thời trang và nghệ thuật, mô tả những người mặc trang phục của giới tính khác nhằm thể hiện bản thân hoặc tham gia vào các hoạt động biểu diễn. Sự quan tâm đến cross-dressing đang gia tăng trong văn hóa đương đại, đặc biệt trong các diễn đàn về quyền lợi của giới và nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp