Bản dịch của từ Cross-dresser trong tiếng Việt

Cross-dresser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-dresser (Noun)

kɹˈɔsdɚsɚ
kɹˈɔsdɚsɚ
01

Người mặc trang phục mà xã hội cho là chỉ phù hợp với người khác giới.

A person who wears clothing which society considers appropriate only for members of the opposite sex.

Ví dụ

Jamie is a well-known cross-dresser in our local community events.

Jamie là một người mặc đồ nữ nổi tiếng trong các sự kiện địa phương.

Many people do not accept cross-dressers in traditional social settings.

Nhiều người không chấp nhận người mặc đồ nữ trong các bối cảnh xã hội truyền thống.

Are there any famous cross-dressers in the entertainment industry today?

Có những người mặc đồ nữ nổi tiếng nào trong ngành giải trí hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-dresser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-dresser

Không có idiom phù hợp