Bản dịch của từ Cross out trong tiếng Việt

Cross out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross out (Phrase)

kɹɑs aʊt
kɹɑs aʊt
01

Hủy hoặc xóa bằng cách đánh dấu chéo.

Cancel or delete by marking with a cross.

Ví dụ

She decided to cross out the irrelevant information in the report.

Cô ấy quyết định gạch bỏ thông tin không liên quan trong báo cáo.

The teacher asked the students to cross out the wrong answers.

Giáo viên yêu cầu học sinh gạch bỏ câu trả lời sai.

I need to cross out the errors in this document before submitting.

Tôi cần phải gạch bỏ những lỗi trong tài liệu này trước khi nộp.

Cross out (Verb)

kɹɑs aʊt
kɹɑs aʊt
01

Hủy bỏ một cái gì đó bằng cách vẽ một đường qua nó.

Cancel something by drawing a line through it.

Ví dụ

She decided to cross out the incorrect information on the form.

Cô ấy quyết định gạch ngang thông tin không đúng trên mẫu.

The teacher asked the students to cross out any mistakes in their homework.

Giáo viên yêu cầu học sinh gạch ngang bất kỳ lỗi nào trong bài tập về nhà của họ.

Please cross out the items you no longer want on the list.

Vui lòng gạch ngang các mục bạn không muốn trên danh sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.