Bản dịch của từ Cross out trong tiếng Việt
Cross out

Cross out (Phrase)
She decided to cross out the irrelevant information in the report.
Cô ấy quyết định gạch bỏ thông tin không liên quan trong báo cáo.
The teacher asked the students to cross out the wrong answers.
Giáo viên yêu cầu học sinh gạch bỏ câu trả lời sai.
I need to cross out the errors in this document before submitting.
Tôi cần phải gạch bỏ những lỗi trong tài liệu này trước khi nộp.
Cross out (Verb)
She decided to cross out the incorrect information on the form.
Cô ấy quyết định gạch ngang thông tin không đúng trên mẫu.
The teacher asked the students to cross out any mistakes in their homework.
Giáo viên yêu cầu học sinh gạch ngang bất kỳ lỗi nào trong bài tập về nhà của họ.
Please cross out the items you no longer want on the list.
Vui lòng gạch ngang các mục bạn không muốn trên danh sách.
"Cross out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gạch bỏ một phần văn bản, thường nhằm loại bỏ hoặc sửa chữa thông tin. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Trong văn viết, người ta thường sử dụng dấu gạch ngang (—) để biểu thị hành động gạch bỏ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, nó có thể diễn tả qua hành động thực tế của việc gạch bỏ.
Thuật ngữ "cross out" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "gạch bỏ", trong đó "cross" (cắt, gạch) có nguồn gốc từ từ Latin "crux", chỉ sự giao nhau hoặc hình chữ thập. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả hành động gạch bỏ một phần văn bản nhằm thể hiện việc loại bỏ thông tin không cần thiết. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ với hình thức thể hiện sự loại trừ trong văn bản.
Cụm từ "cross out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi học sinh cần đề cập đến việc loại bỏ thông tin hoặc chỉnh sửa nội dung. Tần suất sử dụng từ này không phổ biến trong phần Listening và Reading do tính chất yêu cầu tập trung vào việc tiếp nhận thông tin. Ngoài ra, "cross out" thường được dùng trong môi trường học thuật và văn phòng để mô tả hành động gạch đi thông tin không còn cần thiết trong tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp