Bản dịch của từ Crossbred trong tiếng Việt
Crossbred

Crossbred (Adjective)
The crossbred puppies were a mix of a poodle and a beagle.
Những chú chó lai là sự kết hợp giữa chó poodle và chó beagle.
She didn't want a crossbred cat, preferring a purebred Siamese instead.
Cô ấy không muốn một con mèo lai, cô ấy thích mèo Siamese thuần chủng hơn.
Are crossbred plants more resistant to diseases than purebred ones?
Cây lai có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn cây thuần chủng không?
Họ từ
"Từ 'crossbred' (n) chỉ sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều giống loài khác nhau để tạo ra một giống lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học cũng như trong nông nghiệp và chăn nuôi, nhằm tạo ra những đặc tính tốt hơn như khả năng sinh sản hoặc sức đề kháng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng 'crossbred' mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong văn hóa và ứng dụng thực tiễn".
Từ "crossbred" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "cross" (giao nhau) và "bred" (nuôi dưỡng). "Cross" xuất phát từ tiếng Latinh "crux", có nghĩa là "thánh giá", biểu thị sự giao thoa, trong khi "bred" là dạng quá khứ của "breed" từ tiếng Tây Âu cổ. Lịch sử từ này phản ánh quá trình lai giống giữa các giống loài khác nhau nhằm tạo ra đặc điểm mới, hiện nay thường được sử dụng trong nông nghiệp và di truyền học để mô tả động thực vật có nguồn gốc lai tạo.
Từ "crossbred" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần thi IELTS, nhưng thường gặp trong các bài viết về di truyền học và nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu giống cây trồng hoặc động vật. Sử dụng phổ biến xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cải tiến giống, canh tác bền vững và bảo tồn sinh học. Thuật ngữ này thường được nhắc đến khi thảo luận về quy trình lai tạo nhằm mục đích tăng cường các đặc tính mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp