Bản dịch của từ Crossbred trong tiếng Việt

Crossbred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossbred (Adjective)

kɹˈɑsbɹɛd
kɹˈɑsbɹɛd
01

(của động vật hoặc thực vật) được tạo ra bằng cách giao phối hoặc lai hai loài, giống hoặc giống khác nhau.

Of an animal or plant produced by mating or hybridizing two different species breeds or varieties.

Ví dụ

The crossbred puppies were a mix of a poodle and a beagle.

Những chú chó lai là sự kết hợp giữa chó poodle và chó beagle.

She didn't want a crossbred cat, preferring a purebred Siamese instead.

Cô ấy không muốn một con mèo lai, cô ấy thích mèo Siamese thuần chủng hơn.

Are crossbred plants more resistant to diseases than purebred ones?

Cây lai có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn cây thuần chủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossbred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossbred

Không có idiom phù hợp