Bản dịch của từ Crosscheck trong tiếng Việt
Crosscheck

Crosscheck (Noun)
I will crosscheck the data for accuracy in my report.
Tôi sẽ kiểm tra dữ liệu để đảm bảo chính xác trong báo cáo của mình.
They did not crosscheck the statistics before the presentation.
Họ đã không kiểm tra số liệu trước buổi thuyết trình.
Did you crosscheck the sources for your social research project?
Bạn đã kiểm tra nguồn cho dự án nghiên cứu xã hội của mình chưa?
Crosscheck (Verb)
I will crosscheck the facts before submitting my social report.
Tôi sẽ kiểm tra lại các sự thật trước khi nộp báo cáo xã hội.
She did not crosscheck the data from the survey results.
Cô ấy không kiểm tra lại dữ liệu từ kết quả khảo sát.
Did you crosscheck the statistics in your social research paper?
Bạn đã kiểm tra lại các số liệu trong bài nghiên cứu xã hội chưa?
"Crosscheck" là một động từ có nghĩa là kiểm tra, xác minh hoặc so sánh thông tin để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crosscheck" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh báo cáo, nghiên cứu hoặc điều tra. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở tần suất sử dụng và ngữ điệu khi nói. Trong văn viết, từ ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "crosscheck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "cross" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "crux" nghĩa là "điểm giao" và "check" bắt nguồn từ tiếng Pháp "eschec" từ tiếng Latin "excapere" nghĩa là "kiểm soát". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh xác minh thông tin hay dữ liệu để đảm bảo tính chính xác. Ngày nay, "crosscheck" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như báo chí, khoa học, và quản lý chất lượng để chỉ hành động kiểm tra chéo thông tin nhằm khẳng định tính chính xác và tin cậy.
Từ "crosscheck" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi mà sự xác minh thông tin là cần thiết. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình làm việc hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "crosscheck" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp, như trong báo cáo nghiên cứu, kiểm tra tài liệu và quản lý dự án, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp