Bản dịch của từ Crosswalk trong tiếng Việt
Crosswalk

Crosswalk (Noun)
Phần được đánh dấu trên đường mà người đi bộ có quyền ưu tiên băng qua; một lối qua đường dành cho người đi bộ.
A marked part of a road where pedestrians have right of way to cross a pedestrian crossing.
The city installed new signs at every crosswalk downtown last year.
Thành phố đã lắp đặt biển báo mới tại mọi vạch đi bộ năm ngoái.
Many drivers ignore the crosswalk near Lincoln High School.
Nhiều tài xế phớt lờ vạch đi bộ gần trường trung học Lincoln.
Is the crosswalk near the park safe for children to use?
Vạch đi bộ gần công viên có an toàn cho trẻ em sử dụng không?
Từ "crosswalk" trong tiếng Anh chỉ khu vực mà người đi bộ có thể băng qua đường, thường được đánh dấu bằng vạch kẻ. Ở Anh, từ tương đương là "zebra crossing", chỉ rõ hơn qua dấu hiệu vạch kẻ giống như sọc bật màu trắng. Sự khác biệt không chỉ về từ ngữ mà còn trong cách sử dụng, với "crosswalk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đô thị của Mỹ, trong khi "zebra crossing" phổ biến hơn ở Anh, tạo nên nềm văn hóa cũng như ngữ cảnh giao thông khác nhau.
Từ "crosswalk" xuất phát từ hai thành phần: "cross", có nguồn gốc từ từ Latinh "crux", nghĩa là "thập giá", và "walk", đến từ từ ngữ Old English "wealcan", mang ý nghĩa "đi bộ". Trong lịch sử, "cross" biểu thị việc vượt qua, trong khi "walk" liên quan đến hành vi di chuyển bằng chân. Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của "crosswalk", chỉ vị trí dành cho người đi bộ để an toàn vượt qua đường.
Từ "crosswalk" là một thuật ngữ thường thấy trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đô thị và an toàn giao thông. Tần suất xuất hiện của từ này ở các bài đọc thường liên quan đến các văn bản hướng dẫn hoặc mô tả tình huống giao thông. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề an toàn cho người đi bộ tại các khu vực đô thị, đặc biệt là trong các bối cảnh giáo dục về luật giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp