Bản dịch của từ Crowbar trong tiếng Việt

Crowbar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowbar (Noun)

kɹˈoʊbɑɹ
kɹˈoʊbɑɹ
01

Một thanh sắt có đầu dẹt, dùng làm đòn bẩy.

An iron bar with a flattened end used as a lever.

Ví dụ

John used a crowbar to open the jammed door.

John đã sử dụng một cây gạt để mở cửa bị kẹt.

The construction worker found a crowbar in the toolbox.

Người thợ xây đã tìm thấy một cây gạt trong hộp dụng cụ.

The detective discovered a crowbar near the crime scene.

Thám tử phát hiện một cây gạt gần hiện trường vụ án.

Dạng danh từ của Crowbar (Noun)

SingularPlural

Crowbar

Crowbars

Crowbar (Verb)

kɹˈoʊbɑɹ
kɹˈoʊbɑɹ
01

Dùng xà beng để mở (cái gì đó)

Use a crowbar to open something.

Ví dụ

He crowbars open the locked door to save the cat.

Anh ta cụt mở cửa bị khóa để cứu con mèo.

She crowbars the window to rescue the trapped bird.

Cô ấy cụt cửa sổ để cứu con chim bị mắc kẹt.

The firefighter crowbars through debris to reach the victim.

Lính cứu hỏa cụt qua mảnh vụn để tiếp cận nạn nhân.

Dạng động từ của Crowbar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crowbar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crowbarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crowbarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crowbars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crowbarring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowbar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowbar

Không có idiom phù hợp