Bản dịch của từ Crowbar trong tiếng Việt
Crowbar

Crowbar (Noun)
John used a crowbar to open the jammed door.
John đã sử dụng một cây gạt để mở cửa bị kẹt.
The construction worker found a crowbar in the toolbox.
Người thợ xây đã tìm thấy một cây gạt trong hộp dụng cụ.
The detective discovered a crowbar near the crime scene.
Thám tử phát hiện một cây gạt gần hiện trường vụ án.
Dạng danh từ của Crowbar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crowbar | Crowbars |
Crowbar (Verb)
He crowbars open the locked door to save the cat.
Anh ta cụt mở cửa bị khóa để cứu con mèo.
She crowbars the window to rescue the trapped bird.
Cô ấy cụt cửa sổ để cứu con chim bị mắc kẹt.
The firefighter crowbars through debris to reach the victim.
Lính cứu hỏa cụt qua mảnh vụn để tiếp cận nạn nhân.
Dạng động từ của Crowbar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crowbar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowbarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowbarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crowbars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowbarring |
Họ từ
"Crowbar" là một công cụ cầm tay có hình dạng dài, được làm bằng kim loại cứng, thường sử dụng để mở hoặc nâng các vật nặng. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, với cả hai đều gọi là "crowbar". Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈkroʊbɑːr/ trong Anh-Mỹ và /ˈkrəʊbɑː/ trong Anh-Anh, mang cùng ý nghĩa và chức năng. Crowbar thường được sử dụng trong xây dựng, sửa chữa hoặc các hoạt động cứu hộ.
Từ "crowbar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "croubar", kết hợp giữa "crow" (quạ) và "bar" (thanh). Theo tài liệu lịch sử, "crow" có thể liên quan đến hình dáng của dụng cụ này giống như một cái mỏ quạ. Dụng cụ này được sử dụng từ thế kỷ 14 với chức năng chính là thọc và nâng đồ vật nặng. Ngày nay, "crowbar" được biết đến như một dụng cụ hữu ích trong xây dựng và sửa chữa, thể hiện rõ sự tiếp nối trong chức năng của nó từ những thế kỷ trước.
Từ "crowbar" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về công cụ, xây dựng hoặc xử lý tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, "crowbar" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa hoặc phục hồi, nơi công cụ này hỗ trợ cho việc tách rời các vật thể hoặc mở khóa các cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp