Bản dịch của từ Crud trong tiếng Việt

Crud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crud (Noun)

kɹəd
kɹˈʌd
01

Một chất được coi là khó chịu hoặc kinh tởm, thường là do tính bẩn của nó.

A substance which is considered unpleasant or disgusting, typically because of its dirtiness.

Ví dụ

He wiped the crud off the table before setting it.

Anh ta lau bụi bẩn trên bàn trước khi đặt đồ lên.

The streets were littered with crud after the parade.

Các con đường bị rác rưởi bằng chất bẩn sau cuộc diễu hành.

She avoided touching the crud on the public restroom floor.

Cô ấy tránh chạm vào chất bẩn trên sàn nhà vệ sinh công cộng.

02

Một kẻ đáng khinh.

A contemptible person.

Ví dụ

He's such a crud, always making fun of others.

Anh ấy thật là một người tồi tệ, luôn chế nhạo người khác.

Don't be a crud, show some respect to your classmates.

Đừng là một người tồi tệ, hãy tôn trọng bạn cùng lớp của bạn.

She was called a crud for spreading false rumors.

Cô ấy bị gọi là một người tồi tệ vì lan truyền tin đồn sai lệch.

Dạng danh từ của Crud (Noun)

SingularPlural

Crud

Cruds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crud

Không có idiom phù hợp