Bản dịch của từ Crud trong tiếng Việt
Crud

Crud (Noun)
Một chất được coi là khó chịu hoặc kinh tởm, thường là do tính bẩn của nó.
A substance which is considered unpleasant or disgusting, typically because of its dirtiness.
He wiped the crud off the table before setting it.
Anh ta lau bụi bẩn trên bàn trước khi đặt đồ lên.
The streets were littered with crud after the parade.
Các con đường bị rác rưởi bằng chất bẩn sau cuộc diễu hành.
She avoided touching the crud on the public restroom floor.
Cô ấy tránh chạm vào chất bẩn trên sàn nhà vệ sinh công cộng.
Một kẻ đáng khinh.
He's such a crud, always making fun of others.
Anh ấy thật là một người tồi tệ, luôn chế nhạo người khác.
Don't be a crud, show some respect to your classmates.
Đừng là một người tồi tệ, hãy tôn trọng bạn cùng lớp của bạn.
She was called a crud for spreading false rumors.
Cô ấy bị gọi là một người tồi tệ vì lan truyền tin đồn sai lệch.
Dạng danh từ của Crud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crud | Cruds |
Họ từ
Từ "crud" trong tiếng Anh mang nghĩa là các chất bẩn, rác thải hoặc vật liệu không có giá trị. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những thứ gây khó chịu hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường biểu đạt sự châm biếm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể được thay thế bởi các thuật ngữ như "rubbish" hay "nonsense".
Từ "crud" xuất phát từ tiếng Latinh "crudus", có nghĩa là "thô, chưa chế biến" hoặc "không tinh khiết". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật chất bẩn thỉu hoặc không mong muốn. Ngày nay, "crud" thường chỉ những tạp chất, phiền toái hoặc sự hỗn độn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thô kệch và không hoàn thiện.
Từ "crud" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, thường để chỉ sự bẩn thỉu, chất thải hoặc tình trạng không được chăm sóc đúng mức. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong nói và viết hàng ngày, nó thường xuất hiện khi mô tả môi trường bẩn, phòng ốc thiếu vệ sinh, hoặc khi thảo luận về công nghệ thông tin, ám chỉ dữ liệu không giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp