Bản dịch của từ Cruddy trong tiếng Việt

Cruddy

Adjective

Cruddy (Adjective)

kɹˈʌdi
kɹˈʌdi
01

(từ lóng) xấu xí, hèn hạ, vô giá trị.

Slang crummy lousy worthless.

Ví dụ

The cruddy service at the restaurant disappointed many customers last weekend.

Dịch vụ tệ hại tại nhà hàng đã làm nhiều khách thất vọng cuối tuần trước.

Her cruddy attitude during the meeting was unacceptable to the team.

Thái độ tệ hại của cô ấy trong cuộc họp là không thể chấp nhận với đội.

Is the cruddy condition of the park affecting community events?

Tình trạng tệ hại của công viên có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng không?

02

(từ lóng) đầy thô tục.

Slang full of crud.

Ví dụ

The cruddy service made customers unhappy at the local cafe.

Dịch vụ tồi tệ khiến khách hàng không hài lòng tại quán cà phê địa phương.

The restaurant's cruddy food did not attract many visitors last year.

Thức ăn tồi tệ của nhà hàng không thu hút nhiều khách năm ngoái.

Is the cruddy atmosphere affecting the social events in our town?

Liệu bầu không khí tồi tệ có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thị trấn chúng ta không?

03

(từ lóng) khó chịu, khó chịu.

Slang annoying irritating.

Ví dụ

The cruddy comments on social media upset many users this week.

Những bình luận khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người bực bội.

I don't think those cruddy memes are funny at all.

Tôi không nghĩ những meme khó chịu đó buồn cười chút nào.

Why are there so many cruddy posts on Facebook lately?

Tại sao gần đây có nhiều bài viết khó chịu trên Facebook vậy?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cruddy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruddy

Không có idiom phù hợp