Bản dịch của từ Cruddy trong tiếng Việt
Cruddy
Cruddy (Adjective)
The cruddy service at the restaurant disappointed many customers last weekend.
Dịch vụ tệ hại tại nhà hàng đã làm nhiều khách thất vọng cuối tuần trước.
Her cruddy attitude during the meeting was unacceptable to the team.
Thái độ tệ hại của cô ấy trong cuộc họp là không thể chấp nhận với đội.
Is the cruddy condition of the park affecting community events?
Tình trạng tệ hại của công viên có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng không?
The cruddy service made customers unhappy at the local cafe.
Dịch vụ tồi tệ khiến khách hàng không hài lòng tại quán cà phê địa phương.
The restaurant's cruddy food did not attract many visitors last year.
Thức ăn tồi tệ của nhà hàng không thu hút nhiều khách năm ngoái.
Is the cruddy atmosphere affecting the social events in our town?
Liệu bầu không khí tồi tệ có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thị trấn chúng ta không?
(từ lóng) khó chịu, khó chịu.
The cruddy comments on social media upset many users this week.
Những bình luận khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người bực bội.
I don't think those cruddy memes are funny at all.
Tôi không nghĩ những meme khó chịu đó buồn cười chút nào.
Why are there so many cruddy posts on Facebook lately?
Tại sao gần đây có nhiều bài viết khó chịu trên Facebook vậy?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cruddy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "cruddy" là một tính từ thuộc ngôn ngữ không chính thức, có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "tồi tệ". Từ này thể hiện sự châm biếm và thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc đồ vật kém chất lượng. Trong tiếng Anh Anh, tương đương từ có thể là "crummy", nhưng không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng "cruddy" thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "cruddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ vào những năm 1920, được coi là một từ lóng mô tả sự bẩn thỉu, dơ dáy. Đến từ từ "crud," có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "crudus," có nghĩa là "thô" hoặc "chưa chín." Sự phát triển này phản ánh trạng thái không sạch sẽ hoặc sự kém chất lượng, và hiện nay "cruddy" thường được sử dụng để chỉ những thứ tồi tệ, kém hấp dẫn hoặc đáng ghét trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "cruddy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả tình trạng kém chất lượng hoặc bẩn thỉu. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói luận không chính thức hoặc văn viết không trang trọng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như đánh giá về một nơi ở, đồ vật hoặc dịch vụ, nơi mà người dùng cảm thấy trải nghiệm không đạt yêu cầu hoặc không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp