Bản dịch của từ Lousy trong tiếng Việt

Lousy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lousy (Adjective)

lˈaʊzi
lˈaʊzi
01

Rất kém hoặc tệ.

Very poor or bad.

Ví dụ

The lousy living conditions in the slums are heartbreaking.

Điều kiện sống tệ hại ở khu ổ chuột đau lòng.

The lousy weather ruined our outdoor picnic plans.

Thời tiết tệ hại làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.

His lousy attitude towards others made him unpopular in school.

Thái độ tệ hại của anh ấy làm cho anh ấy trở nên không được yêu thích ở trường.

02

Bị nhiễm chấy rận.

Infested with lice.

Ví dụ

The homeless man had a lousy infestation of lice.

Người đàn ông vô gia cư bị nhiễm trùng bởi ve.

The children were sent home from school due to lousy outbreaks.

Những đứa trẻ được gửi về nhà từ trường vì dịch ve.

The charity organization provided help for the lousy community.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho cộng đồng bị nhiễm ve.

Dạng tính từ của Lousy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lousy

lousy

Lousier

Lousier

Lousiest

Lousiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lousy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lousy

Không có idiom phù hợp