Bản dịch của từ Lousy trong tiếng Việt
Lousy
Lousy (Adjective)
The lousy living conditions in the slums are heartbreaking.
Điều kiện sống tệ hại ở khu ổ chuột đau lòng.
The lousy weather ruined our outdoor picnic plans.
Thời tiết tệ hại làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
His lousy attitude towards others made him unpopular in school.
Thái độ tệ hại của anh ấy làm cho anh ấy trở nên không được yêu thích ở trường.
Bị nhiễm chấy rận.
Infested with lice.
The homeless man had a lousy infestation of lice.
Người đàn ông vô gia cư bị nhiễm trùng bởi ve.
The children were sent home from school due to lousy outbreaks.
Những đứa trẻ được gửi về nhà từ trường vì dịch ve.
The charity organization provided help for the lousy community.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho cộng đồng bị nhiễm ve.
Dạng tính từ của Lousy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lousy lousy | Lousier Lousier | Lousiest Lousiest |
Họ từ
Từ "lousy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tồi tệ, kém chất lượng hoặc không đáng hài lòng. Khuôn khổ sử dụng của nó thường diễn ra trong ngữ cảnh miêu tả điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc gây thất vọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lousy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về âm hoặc chữ viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong cách diễn đạt thân mật.
Từ "lousy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lousie", có nghĩa là "đầy rận" (louse – rận). Gốc Latin của từ này là "lūca", biểu thị sự ô uế hoặc khó chịu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái tồi tệ, không đạt yêu cầu hoặc gây thất vọng. Hiện nay, "lousy" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tiêu cực hay sự thiếu chất lượng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "lousy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, mang nghĩa tiêu cực để chỉ sự kém chất lượng hoặc tồi tệ. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khẩu ngữ và không trang trọng. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, phim ảnh hoặc văn chương bình dân, thể hiện sự thất vọng hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp