Bản dịch của từ Lousy trong tiếng Việt

Lousy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lousy(Adjective)

lˈaʊzi
ˈɫaʊzi
01

Rất tệ hoặc kém chất lượng

Very bad or poor in quality

Ví dụ
02

Khó chịu hoặc không thoải mái

Disagreeable or unpleasant

Ví dụ
03

Cảm thấy không khỏe hoặc ốm

Feeling unwell or sick

Ví dụ