Bản dịch của từ Crumpling trong tiếng Việt

Crumpling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumpling(Verb)

kɹˈʌmpəlɨŋ
kɹˈʌmpəlɨŋ
01

Nghiền nát một cái gì đó (như giấy hoặc vải) thành một hình tròn nhỏ.

To crush something such as paper or cloth into a small rounded shape.

Ví dụ

Dạng động từ của Crumpling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crumple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crumpled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crumpled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crumples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crumpling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ