Bản dịch của từ Crumpling trong tiếng Việt
Crumpling
Crumpling (Verb)
She is crumpling the paper after receiving negative feedback from her peers.
Cô ấy đang vò nát tờ giấy sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ bạn bè.
He is not crumpling the important documents before the meeting starts.
Anh ấy không vò nát các tài liệu quan trọng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Are they crumpling the flyers after the social event ends?
Họ có đang vò nát các tờ rơi sau khi sự kiện xã hội kết thúc không?
Dạng động từ của Crumpling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumpled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumpled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumpling |
Họ từ
Từ "crumpling" là danh từ và động từ gerund của động từ "crumple", có nghĩa là làm nhăn hoặc vò nhàu một vật, thường là giấy hoặc vải. Trong tiếng Anh, "crumpling" có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một bề mặt bị nhăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, đều được nhận thức là chỉ hành động làm cho vật thể trở nên không phẳng.
Từ "crumpling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crumple", được hình thành từ tiếng Đức cổ "krumpa", có nghĩa là "vặn vẹo" hoặc "bẹp". Các từ này liên quan đến hình thức biến đổi, nơi vật thể bị bóp méo hoặc gập lại. Nghĩa hiện tại của "crumpling" diễn tả hành động làm cho một bề mặt phẳng trở nên nhăn nheo hoặc gấp khúc, phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật lý và quá trình diễn ra sự biến đổi.
Từ "crumpling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động làm nhăn hoặc làm xếp lại giấy tờ hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự thất vọng, không hài lòng hoặc sự mất mát, như trong việc mô tả cảm xúc hoặc trạng thái bề mặt của vật thể. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng mô tả hành động và cảm xúc.