Bản dịch của từ Crunch time trong tiếng Việt
Crunch time

Crunch time (Idiom)
During crunch time, volunteers worked tirelessly at the local food bank.
Trong thời gian gấp rút, các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
They did not relax during crunch time for the charity event.
Họ không thư giãn trong thời gian gấp rút cho sự kiện từ thiện.
Is crunch time stressful for volunteers at the community center?
Thời gian gấp rút có căng thẳng cho các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "crunch time" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian quyết định hoặc áp lực lớn khi một nhiệm vụ cần phải hoàn thành một cách khẩn trương. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh kinh doanh và học tập. Sự khẩn trương này thường kèm theo sự căng thẳng và yêu cầu hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng trong thời gian ngắn.
Cụm từ "crunch time" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất hiện khoảng những năm 1950. Từ "crunch" bắt nguồn từ tiếng lóng, mang ý nghĩa liên quan đến việc nghiền nát. Trong bối cảnh cụm từ này, "crunch time" chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân hoặc nhóm cần hoàn thành nhiệm vụ trong điều kiện áp lực hoặc khẩn cấp. Sự kết hợp này thể hiện sự cấp bách, gợi nhớ đến những khoảnh khắc quyết định trong công việc hay học tập.
Cụm từ "crunch time" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt những khoảnh khắc quyết định hoặc áp lực thời gian cao độ. Ngoài ngữ cảnh bài thi, "crunch time" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến deadline như trong học tập, công việc, và thể thao, nhấn mạnh nhu cầu hành động nhanh chóng để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp