Bản dịch của từ Cryoprotectant trong tiếng Việt

Cryoprotectant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryoprotectant(Noun)

krˌaɪəʊprətˈɛktənt
ˌkraɪoʊproʊˈtɛktənt
01

Một chất được sử dụng để bảo vệ mô sinh học khỏi bị hư hại do đóng băng trong quá trình bảo quản

A substance used to protect biological tissue from freezing damage during preservation

Ví dụ