Bản dịch của từ Cryotherapy trong tiếng Việt

Cryotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryotherapy (Noun)

kɹaɪoʊɵˈɛɹəpi
kɹaɪoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc sử dụng cực lạnh trong phẫu thuật hoặc điều trị y tế khác.

The use of extreme cold in surgery or other medical treatment.

Ví dụ

Many athletes use cryotherapy to recover after intense training sessions.

Nhiều vận động viên sử dụng cryotherapy để hồi phục sau các buổi tập căng thẳng.

Cryotherapy is not widely available in all social health centers.

Cryotherapy không có sẵn rộng rãi ở tất cả các trung tâm y tế xã hội.

Is cryotherapy effective for reducing inflammation in social sports activities?

Cryotherapy có hiệu quả trong việc giảm viêm trong các hoạt động thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryotherapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryotherapy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.