Bản dịch của từ Cryotherapy trong tiếng Việt
Cryotherapy

Cryotherapy (Noun)
Many athletes use cryotherapy to recover after intense training sessions.
Nhiều vận động viên sử dụng cryotherapy để hồi phục sau các buổi tập căng thẳng.
Cryotherapy is not widely available in all social health centers.
Cryotherapy không có sẵn rộng rãi ở tất cả các trung tâm y tế xã hội.
Is cryotherapy effective for reducing inflammation in social sports activities?
Cryotherapy có hiệu quả trong việc giảm viêm trong các hoạt động thể thao xã hội không?
Cryotherapy, hay liệu pháp lạnh, là một phương pháp điều trị sử dụng nhiệt độ thấp để giảm đau, viêm, và cải thiện quá trình phục hồi cơ thể. Phương pháp này thường được áp dụng trong y học thể thao và phẫu thuật thẩm mỹ. Ở Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng thể thao, trong khi ở Anh, nó có thể gắn liền với các liệu pháp y tế hơn. Cả hai phiên bản đều chỉ định cùng một biện pháp nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cryotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. "Cryo-" xuất phát từ từ Hy Lạp "kryos", nghĩa là "lạnh", trong khi "therapy" đến từ tiếng Hy Lạp "therapeia", nghĩa là "chữa trị". Kỹ thuật này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 với ý tưởng giảm đau và viêm bằng cách làm lạnh mô. Hiện nay, cryotherapy được áp dụng rộng rãi trong y học phục hồi chức năng và thể thao để tăng cường sức khỏe và phục hồi.
Cryotherapy, một phương pháp điều trị sử dụng nhiệt độ lạnh nhằm giảm đau và viêm, ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn như y học thể thao, phục hồi chức năng và làm đẹp. Trong IELTS, khả năng xuất hiện của cryotherapy chủ yếu tập trung ở các bài đọc về công nghệ y tế và bài viết liên quan đến sức khỏe. Từ này phản ánh xu hướng điều trị hiện đại và thể hiện sự quan tâm của xã hội đối với các phương pháp chăm sóc sức khỏe tiên tiến.