Bản dịch của từ Crystallisation trong tiếng Việt
Crystallisation
Noun [U/C]

Crystallisation(Noun)
kɹɪstlɪzˈeɪʃn
kɹɪstlɪzˈeɪʃn
Ví dụ
02
Hành động kết tinh hoặc trạng thái thể hiện tính kết tinh.
The act of crystallizing or the state of being crystallized.
Ví dụ
