Bản dịch của từ Crystallisation trong tiếng Việt

Crystallisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystallisation(Noun)

kɹɪstlɪzˈeɪʃn
kɹɪstlɪzˈeɪʃn
01

Quá trình làm cho một thứ trở nên rõ ràng hoặc xác định.

The process of making something clear or definite.

Ví dụ
02

Hành động kết tinh hoặc trạng thái thể hiện tính kết tinh.

The act of crystallizing or the state of being crystallized.

Ví dụ
03

Quá trình hình thành tinh thể rắn từ một pha đồng nhất.

The process of forming solid crystals from a homogeneous phase.

Ví dụ

Họ từ