Bản dịch của từ Ctene trong tiếng Việt
Ctene
Noun [U/C]
Ctene (Noun)
kˈɛn
kˈɛn
Ví dụ
Ctenes help ctenophores swim efficiently in the ocean's currents.
Ctene giúp ctenophora bơi hiệu quả trong dòng nước đại dương.
Ctenes are not found in all marine animals, only in ctenophores.
Ctene không có ở tất cả động vật biển, chỉ có ở ctenophora.
Do you know how ctenes function in ctenophore locomotion?
Bạn có biết ctene hoạt động như thế nào trong việc di chuyển của ctenophora không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ctene cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ctene
Không có idiom phù hợp