Bản dịch của từ Cilia trong tiếng Việt
Cilia

Cilia (Noun)
Các cấu trúc ngắn, dạng sợi, xếp thành hàng dày đặc, kéo dài từ bề mặt của một số tế bào.
Short threadlike structures arranged in tightly packed rows that extend from the surface of some cells.
Cilia help cells move in social environments like ponds.
Cilia giúp tế bào di chuyển trong môi trường xã hội như ao.
Cilia do not function well in polluted social waters.
Cilia không hoạt động tốt trong nước xã hội ô nhiễm.
Do cilia affect how cells interact in social settings?
Cilia có ảnh hưởng đến cách tế bào tương tác trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Cilia (tiến âm: /ˈsɪliə/) là những cấu trúc nhỏ, tóc giống, hiện diện trên bề mặt tế bào của nhiều sinh vật đơn bào và đa bào. Chức năng chính của cilia là di chuyển chất lỏng và các hạt xung quanh tế bào hoặc hỗ trợ trong quá trình vận động của chính tế bào. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Cilia cũng là thuật ngữ quan trọng trong sinh lý học và sinh học tế bào.
Từ "cilia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cilium", có nghĩa là "mục mí" hoặc "lông mi". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc giống như lông ở bề mặt tế bào, có chức năng di chuyển hoặc cảm nhận. Thời kỳ Phục hưng, khái niệm về cấu trúc này đã được mở rộng, và cilia trở thành một phần thiết yếu trong nghiên cứu về sinh học tế bào và sinh lý. Sự phát triển này kết nối chặt chẽ với chức năng của chúng trong cơ thể, thúc đẩy các nghiên cứu về vận động và cảm nhận.
Từ "cilia" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến tế bào hoặc vi sinh vật. Trong kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng của từ này có thể không cao trong các phần nghe, nói hay viết thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến cấu trúc tế bào hoặc chức năng của sinh vật đơn bào. Situations common for this term include biology classes, scientific research papers, and discussions regarding cellular movement and mechanics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp