Bản dịch của từ Cilia trong tiếng Việt
Cilia
Noun [U/C]
Cilia (Noun)
sˈɪliə
sˈɪliə
01
Các cấu trúc ngắn, dạng sợi, xếp thành hàng dày đặc, kéo dài từ bề mặt của một số tế bào.
Short threadlike structures arranged in tightly packed rows that extend from the surface of some cells.
Ví dụ
Cilia help cells move in social environments like ponds.
Cilia giúp tế bào di chuyển trong môi trường xã hội như ao.
Cilia do not function well in polluted social waters.
Cilia không hoạt động tốt trong nước xã hội ô nhiễm.
Do cilia affect how cells interact in social settings?
Cilia có ảnh hưởng đến cách tế bào tương tác trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cilia
Không có idiom phù hợp