Bản dịch của từ Cucullated trong tiếng Việt
Cucullated
Cucullated (Adjective)
The cucullated leaves of violets attract many local gardeners in spring.
Những chiếc lá cuclat của hoa violet thu hút nhiều người làm vườn địa phương vào mùa xuân.
Cucullated leaves do not grow well in dry environments like deserts.
Những chiếc lá cuclat không phát triển tốt trong môi trường khô như sa mạc.
Are cucullated leaves more common in urban gardens than in rural areas?
Có phải những chiếc lá cuclat phổ biến hơn trong các khu vườn đô thị không?
The cucullated design of the charity's logo attracted many supporters.
Thiết kế có mũ của logo tổ chức từ thiện đã thu hút nhiều người ủng hộ.
Many people do not like the cucullated style of this social campaign.
Nhiều người không thích phong cách có mũ của chiến dịch xã hội này.
Is the cucullated outfit popular among young activists in 2023?
Liệu trang phục có mũ có phổ biến trong giới trẻ hoạt động năm 2023 không?
The cucullated flowers attracted many bees during the community garden event.
Những bông hoa có mũ che thu hút nhiều ong trong sự kiện vườn cộng đồng.
Cucullated plants do not grow well in dry urban areas.
Những cây có mũ che không phát triển tốt ở các khu vực đô thị khô hạn.
Are cucullated species more common in tropical regions than temperate ones?
Các loài có mũ che có phổ biến hơn ở vùng nhiệt đới không?
Cucullated (tính từ) dùng để chỉ trạng thái có hình dáng giống như nón hoặc được bao bọc bởi một loại mũ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để mô tả các lớp bảo vệ hoặc thành phần thực vật có hình dạng giống nón. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng, cucullated thường ít gặp trong tiếng Anh phổ thông hơn.
Từ "cucullated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cucullatus", xuất phát từ danh từ "cuculla", nghĩa là "mũ" hoặc "mũ trùm đầu". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại mũ hoặc áo khoác có mũ. Ý nghĩa hiện tại của "cucullated" liên quan đến hình dạng gọn gàng và tính năng che phủ, thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả những cấu trúc có hình thức giống như mũ, đặc biệt trong cách các bộ phận của sinh vật có thể bảo vệ hoặc che giấu những phần bên trong.
Từ "cucullated" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khoa học tự nhiên và sinh học là những ngữ cảnh chủ yếu mà từ này được sử dụng, đặc biệt để mô tả hình thái của một số loài thực vật hoặc động vật có cấu trúc dạng chóp hoặc mũ. Do đó, người học không thường xuyên gặp từ này trong các bài thi tiếng Anh phổ thông.