Bản dịch của từ Cucullated trong tiếng Việt

Cucullated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cucullated (Adjective)

01

(thực vật học) có mép về phía gốc cuộn vào trong, giống như lá của loài hoa tím xanh phổ biến nhất ở mỹ.

Botany having the edges toward the base rolled inward as the leaf of the commonest american blue violet.

Ví dụ

The cucullated leaves of violets attract many local gardeners in spring.

Những chiếc lá cuclat của hoa violet thu hút nhiều người làm vườn địa phương vào mùa xuân.

Cucullated leaves do not grow well in dry environments like deserts.

Những chiếc lá cuclat không phát triển tốt trong môi trường khô như sa mạc.

Are cucullated leaves more common in urban gardens than in rural areas?

Có phải những chiếc lá cuclat phổ biến hơn trong các khu vườn đô thị không?

02

Có mũ trùm đầu hoặc mũ trùm đầu; trùm đầu.

Having a hood or cowl hooded.

Ví dụ

The cucullated design of the charity's logo attracted many supporters.

Thiết kế có mũ của logo tổ chức từ thiện đã thu hút nhiều người ủng hộ.

Many people do not like the cucullated style of this social campaign.

Nhiều người không thích phong cách có mũ của chiến dịch xã hội này.

Is the cucullated outfit popular among young activists in 2023?

Liệu trang phục có mũ có phổ biến trong giới trẻ hoạt động năm 2023 không?

03

(động vật học, thực vật học) có bộ phận hoặc lớp phủ giống như mũ trùm đầu; hình mui xe.

Zoology botany having a hoodlike covering or component hoodshaped.

Ví dụ

The cucullated flowers attracted many bees during the community garden event.

Những bông hoa có mũ che thu hút nhiều ong trong sự kiện vườn cộng đồng.

Cucullated plants do not grow well in dry urban areas.

Những cây có mũ che không phát triển tốt ở các khu vực đô thị khô hạn.

Are cucullated species more common in tropical regions than temperate ones?

Các loài có mũ che có phổ biến hơn ở vùng nhiệt đới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cucullated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cucullated

Không có idiom phù hợp