Bản dịch của từ Cultural aspect trong tiếng Việt
Cultural aspect
Cultural aspect (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể của một nền văn hóa.
A particular feature or characteristic of a culture.
The cultural aspect of family gatherings is very important in Vietnam.
Khía cạnh văn hóa của các buổi tụ họp gia đình rất quan trọng ở Việt Nam.
The cultural aspect of individualism is not common in Asian societies.
Khía cạnh văn hóa của chủ nghĩa cá nhân không phổ biến ở các xã hội châu Á.
Is the cultural aspect of food significant in your community's traditions?
Khía cạnh văn hóa của ẩm thực có quan trọng trong truyền thống của cộng đồng bạn không?
The cultural aspect of Vietnam includes rich traditions and diverse festivals.
Khía cạnh văn hóa của Việt Nam bao gồm truyền thống phong phú và lễ hội đa dạng.
The cultural aspect of the community is not often discussed in meetings.
Khía cạnh văn hóa của cộng đồng thường không được thảo luận trong các cuộc họp.
What is the cultural aspect that defines your hometown's identity?
Khía cạnh văn hóa nào định nghĩa bản sắc quê hương của bạn?
The cultural aspect of music influences community gatherings in New Orleans.
Khía cạnh văn hóa của âm nhạc ảnh hưởng đến các buổi tụ tập cộng đồng ở New Orleans.
The cultural aspect of dance does not affect social interactions in the city.
Khía cạnh văn hóa của khiêu vũ không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong thành phố.
What cultural aspect shapes the community's festivals each year in Vietnam?
Khía cạnh văn hóa nào hình thành các lễ hội của cộng đồng mỗi năm ở Việt Nam?