Bản dịch của từ Cultural tradition trong tiếng Việt

Cultural tradition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural tradition (Noun)

kˈʌltʃɚəl tɹədˈɪʃən
kˈʌltʃɚəl tɹədˈɪʃən
01

Một phong tục hoặc niềm tin đã được thiết lập từ lâu và được truyền lại qua các thế hệ trong một nền văn hóa.

A long-established custom or belief that has been passed down through generations within a culture.

Ví dụ

The cultural tradition of Thanksgiving is celebrated every November in America.

Truyền thống văn hóa của Lễ Tạ Ơn được tổ chức mỗi tháng Mười Một ở Mỹ.

Many people do not understand the importance of cultural tradition in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của truyền thống văn hóa trong xã hội.

Is the cultural tradition of Lunar New Year important for Vietnamese people?

Truyền thống văn hóa của Tết Nguyên Đán có quan trọng với người Việt không?

02

Sự truyền đạt các phong tục hoặc niềm tin từ thế hệ này sang thế hệ khác.

The transmission of customs or beliefs from generation to generation.

Ví dụ

Cultural tradition shapes our community's identity and values every generation.

Truyền thống văn hóa định hình bản sắc và giá trị của cộng đồng chúng ta.

Many people do not understand the importance of cultural tradition today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của truyền thống văn hóa ngày nay.

How can we preserve our cultural tradition for future generations?

Làm thế nào chúng ta có thể bảo tồn truyền thống văn hóa cho các thế hệ sau?

03

Một mô hình tư duy hoặc hành động được thừa kế hoặc thiết lập trong một bối cảnh văn hóa.

An inherited or established pattern of thought or action in a cultural context.

Ví dụ

Vietnam has rich cultural traditions that influence its social practices.

Việt Nam có những truyền thống văn hóa phong phú ảnh hưởng đến các thực hành xã hội.

Many young people do not value cultural traditions in modern society.

Nhiều người trẻ không coi trọng các truyền thống văn hóa trong xã hội hiện đại.

What cultural traditions are most important in your community?

Những truyền thống văn hóa nào là quan trọng nhất trong cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural tradition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first disadvantage is that communities would lose parts of their such as songs, myths and poetry which are not easily translated into another language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] During these courses, I learned about various physical geography topics such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography topics like population distribution, migration, and [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, I am of the belief that and modern technology can coincide [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] The major reason for this is that these skills are deeply rooted in and familial and they offer valuable bonding experiences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Cultural tradition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.