Bản dịch của từ Cultural tradition trong tiếng Việt
Cultural tradition

Cultural tradition (Noun)
The cultural tradition of Thanksgiving is celebrated every November in America.
Truyền thống văn hóa của Lễ Tạ Ơn được tổ chức mỗi tháng Mười Một ở Mỹ.
Many people do not understand the importance of cultural tradition in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của truyền thống văn hóa trong xã hội.
Is the cultural tradition of Lunar New Year important for Vietnamese people?
Truyền thống văn hóa của Tết Nguyên Đán có quan trọng với người Việt không?
Sự truyền đạt các phong tục hoặc niềm tin từ thế hệ này sang thế hệ khác.
The transmission of customs or beliefs from generation to generation.
Cultural tradition shapes our community's identity and values every generation.
Truyền thống văn hóa định hình bản sắc và giá trị của cộng đồng chúng ta.
Many people do not understand the importance of cultural tradition today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của truyền thống văn hóa ngày nay.
How can we preserve our cultural tradition for future generations?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo tồn truyền thống văn hóa cho các thế hệ sau?
Vietnam has rich cultural traditions that influence its social practices.
Việt Nam có những truyền thống văn hóa phong phú ảnh hưởng đến các thực hành xã hội.
Many young people do not value cultural traditions in modern society.
Nhiều người trẻ không coi trọng các truyền thống văn hóa trong xã hội hiện đại.
What cultural traditions are most important in your community?
Những truyền thống văn hóa nào là quan trọng nhất trong cộng đồng của bạn?
Truyền thống văn hóa là tập hợp các giá trị, phong tục, nghi lễ và cách sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng hoặc xã hội nhất định. Khái niệm này phản ánh bản sắc văn hóa và vai trò của nó trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, từ "cultural tradition" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



