Bản dịch của từ Cumulous trong tiếng Việt

Cumulous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cumulous (Adjective)

kjˈumjələs
kjˈumjələs
01

Hình thành hoặc liên quan đến mây tích.

Forming or relating to cumulus clouds.

Ví dụ

The cumulous clouds gathered over New York during the summer festival.

Những đám mây hình tích tụ xuất hiện trên New York trong lễ hội mùa hè.

The cumulous clouds did not block the sun at the picnic.

Những đám mây hình tích tụ không che nắng trong buổi picnic.

Are cumulous clouds common during social events in Los Angeles?

Những đám mây hình tích tụ có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Los Angeles không?

Cumulous (Noun)

kjˈumjələs
kjˈumjələs
01

Một loại đám mây dày đặc, mịn màng.

A type of dense fluffy cloud.

Ví dụ

Cumulus clouds floated above during the picnic at Central Park yesterday.

Những đám mây cumulus trôi nổi trên không trong buổi picnic ở Central Park hôm qua.

There are no cumulus clouds in the sky today for our event.

Hôm nay không có đám mây cumulus nào trên bầu trời cho sự kiện của chúng ta.

Are cumulus clouds common in summer during family gatherings outside?

Có phải đám mây cumulus thường xuất hiện vào mùa hè trong các buổi họp mặt gia đình ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cumulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cumulous

Không có idiom phù hợp