Bản dịch của từ Cuneus trong tiếng Việt
Cuneus
Noun [U/C]
Cuneus (Noun)
kjˈuniəs
kjˈuniəs
Ví dụ
The cuneus is responsible for processing visual information in the brain.
Cuneus chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác trong não.
Damage to the cuneus can affect one's ability to perceive images.
Thương tổn ở cuneus có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức hình ảnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cuneus
Không có idiom phù hợp