Bản dịch của từ Cuneus trong tiếng Việt
Cuneus

Cuneus (Noun)
The cuneus is responsible for processing visual information in the brain.
Cuneus chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác trong não.
Damage to the cuneus can affect one's ability to perceive images.
Thương tổn ở cuneus có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức hình ảnh.
Researchers are studying the functions of the cuneus in detail.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chi tiết về chức năng của cuneus.
Họ từ
Cuneus là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ đến một trong các khu vực của não bộ nằm ở thùy chẩm, có vai trò quan trọng trong việc xử lý hình ảnh và không gian. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học để chỉ hình dạng một số công cụ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cuneus được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "cuneus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hình chóp" hoặc "hình nêm". Nó xuất phát từ động từ "cuneare", nghĩa là "đục lỗ" hoặc "khoét". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cuneus" được sử dụng để chỉ các cấu trúc có hình dạng chóp hoặc mũi nhọn, như trong y học, nơi nó ám chỉ đến các vùng trong não bộ hay viễn cảnh sinh học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình thức và chức năng.
Cuneus là một thuật ngữ anatomie, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc của não và vai trò của nó trong thị giác. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần nghe và nói, nhưng có thể gặp trong các bài đọc về khoa học sức khỏe. Cuneus không phải là từ phổ biến trong giao tiếp thông thường, mà chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu y học và khoa học thần kinh để mô tả khu vực não quan trọng liên quan đến xử lý thông tin hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp