Bản dịch của từ Occipital trong tiếng Việt

Occipital

AdjectiveNoun [U/C]

Occipital (Adjective)

ɑksˈɪpətl
ɑksˈɪpɪtl
01

(giải phẫu) của, liên quan đến, hoặc nằm trong hoặc gần chẩm (phía sau đầu) hoặc xương chẩm.

Anatomy of pertaining to or located within or near the occiput back of the head or the occipital bone

Ví dụ

The occipital lobe is responsible for visual processing in the brain.

Thùy occipital chịu trách nhiệm về xử lý thị giác trong não.

She felt a sharp pain in her occipital region after the accident.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở vùng occipital sau vụ tai nạn.

The occipital bone protects the back of the head.

Xương occipital bảo vệ phần sau đầu.

Occipital (Noun)

ɑksˈɪpətl
ɑksˈɪpɪtl
01

(zootomy) vảy chẩm ở loài bò sát.

Zootomy an occipital scale in reptiles

Ví dụ

The occipital scale helps identify reptile species in social studies.

Cái vảy occipital giúp xác định loài bò sát trong các nghiên cứu xã hội.

Reptiles do not always show distinct occipital scales in their groups.

Bò sát không phải lúc nào cũng có vảy occipital rõ ràng trong nhóm của chúng.

What role does the occipital scale play in reptile classification?

Vai trò của vảy occipital trong phân loại bò sát là gì?

02

(giải phẫu) ellipsis của xương chẩm.

Anatomy ellipsis of occipital bone

Ví dụ

The occipital bone supports the back of the human skull.

Xương chẩm hỗ trợ phần sau của hộp sọ con người.

The occipital bone is not visible on the surface.

Xương chẩm không nhìn thấy được trên bề mặt.

Is the occipital bone important for brain protection?

Xương chẩm có quan trọng cho việc bảo vệ não không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occipital

Không có idiom phù hợp