Bản dịch của từ Occipital trong tiếng Việt
Occipital

Occipital (Adjective)
The occipital lobe is responsible for visual processing in the brain.
Thùy occipital chịu trách nhiệm về xử lý thị giác trong não.
She felt a sharp pain in her occipital region after the accident.
Cô ấy cảm thấy đau nhói ở vùng occipital sau vụ tai nạn.
The occipital bone protects the back of the head.
Xương occipital bảo vệ phần sau đầu.
Occipital (Noun)
The occipital bone supports the back of the human skull.
Xương chẩm hỗ trợ phần sau của hộp sọ con người.
The occipital bone is not visible on the surface.
Xương chẩm không nhìn thấy được trên bề mặt.
Is the occipital bone important for brain protection?
Xương chẩm có quan trọng cho việc bảo vệ não không?
The occipital scale helps identify reptile species in social studies.
Cái vảy occipital giúp xác định loài bò sát trong các nghiên cứu xã hội.
Reptiles do not always show distinct occipital scales in their groups.
Bò sát không phải lúc nào cũng có vảy occipital rõ ràng trong nhóm của chúng.
What role does the occipital scale play in reptile classification?
Vai trò của vảy occipital trong phân loại bò sát là gì?
Họ từ
"Occipital" là một tính từ trong lĩnh vực giải phẫu, chỉ vị trí hoặc đặc điểm liên quan đến xương chẩm (occipital bone) ở phía sau dưới của hộp sọ con người. Từ này được dùng phổ biến trong các nghiên cứu về thần kinh học và y học. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh y khoa, với các nhà nghiên cứu Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào vai trò của xương chẩm trong hệ thống thần kinh.
Từ "occipital" xuất phát từ tiếng Latin “occipitalis”, có liên quan đến “occiput”, nghĩa là “đỉnh đầu” hay “phía sau đầu”. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, "occipital" chỉ đến xương hoặc vùng ở phía sau hộp sọ, nơi chứa não. Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ nhu cầu mô tả chi tiết về các cấu trúc thần kinh và xương trong nghiên cứu giải phẫu, diễn tả rõ ràng vị trí và chức năng của các bộ phận liên quan đến đầu.
Từ "occipital" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn học liên quan đến sinh lý học, giải phẫu và khoa học thần kinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện ở phần Speaking và Writing, thường liên quan đến việc diễn đạt các khái niệm về cấu trúc và hoạt động của hệ thần kinh. Ngoài ra, “occipital” cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các bệnh lý thần kinh liên quan đến vùng chẩm, như chứng đau đầu.