Bản dịch của từ Occipital trong tiếng Việt
Occipital
Occipital (Adjective)
The occipital lobe is responsible for visual processing in the brain.
Thùy occipital chịu trách nhiệm về xử lý thị giác trong não.
She felt a sharp pain in her occipital region after the accident.
Cô ấy cảm thấy đau nhói ở vùng occipital sau vụ tai nạn.
The occipital bone protects the back of the head.
Xương occipital bảo vệ phần sau đầu.
Occipital (Noun)
The occipital bone supports the back of the human skull.
Xương chẩm hỗ trợ phần sau của hộp sọ con người.
The occipital bone is not visible on the surface.
Xương chẩm không nhìn thấy được trên bề mặt.
Is the occipital bone important for brain protection?
Xương chẩm có quan trọng cho việc bảo vệ não không?
The occipital scale helps identify reptile species in social studies.
Cái vảy occipital giúp xác định loài bò sát trong các nghiên cứu xã hội.
Reptiles do not always show distinct occipital scales in their groups.
Bò sát không phải lúc nào cũng có vảy occipital rõ ràng trong nhóm của chúng.
What role does the occipital scale play in reptile classification?
Vai trò của vảy occipital trong phân loại bò sát là gì?