Bản dịch của từ Cunningham trong tiếng Việt

Cunningham

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cunningham (Noun)

kˈʌnɪŋhˌæm
kˈʌnɪŋhˌæm
01

Tên của một vũ công nổi tiếng người ireland.

The name of a famous irish dancer.

Ví dụ

Cunningham's dance performances were highly acclaimed worldwide.

Các buổi biểu diễn múa của Cunningham được ca ngợi rộng rãi trên toàn thế giới.

Many young dancers aspire to be as successful as Cunningham.

Nhiều vũ công trẻ mong muốn trở nên thành công như Cunningham.

Cunningham's influence on modern dance is undeniable and lasting.

Ảnh hưởng của Cunningham đối với múa hiện đại là không thể phủ nhận và kéo dài.

Cunningham (Noun Countable)

kˈʌnɪŋhˌæm
kˈʌnɪŋhˌæm
01

Một loại thuyền buồm.

A type of sailing ship.

Ví dụ

The Cunningham participated in the regatta last weekend.

Cunningham tham gia cuộc đua cuối tuần qua.

The Cunningham was built in the 18th century.

Cunningham được xây dựng vào thế kỷ 18.

The Cunningham's crew won the sailing competition.

Phi hành đoàn của Cunningham đã giành chiến thắng trong cuộc thi cánh buồm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cunningham/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cunningham

Không có idiom phù hợp