Bản dịch của từ Cunningham trong tiếng Việt
Cunningham

Cunningham (Noun)
Cunningham's dance performances were highly acclaimed worldwide.
Các buổi biểu diễn múa của Cunningham được ca ngợi rộng rãi trên toàn thế giới.
Many young dancers aspire to be as successful as Cunningham.
Nhiều vũ công trẻ mong muốn trở nên thành công như Cunningham.
Cunningham's influence on modern dance is undeniable and lasting.
Ảnh hưởng của Cunningham đối với múa hiện đại là không thể phủ nhận và kéo dài.
Cunningham (Noun Countable)
The Cunningham participated in the regatta last weekend.
Cunningham tham gia cuộc đua cuối tuần qua.
The Cunningham was built in the 18th century.
Cunningham được xây dựng vào thế kỷ 18.
The Cunningham's crew won the sailing competition.
Phi hành đoàn của Cunningham đã giành chiến thắng trong cuộc thi cánh buồm.
Cunningham là một danh từ riêng, thường dùng như họ trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt phổ biến ở Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, nơi nó mang nghĩa là "người sống ở cánh đồng". Trong ngữ cảnh đương đại, Cunningham cũng có thể được sử dụng để chỉ một số thương hiệu hoặc nhân vật nổi bật trong văn hóa. Sự khác biệt trong cách viết và phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ thường không đáng kể, nhưng trong một số trường hợp, âm điệu có thể thay đổi nhẹ.
Từ "cunningham" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, cụ thể là từ "Cunningham", một tên địa danh tại Scotland, mang ý nghĩa là "người sống ở miền đồng cỏ". Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến các thuật ngữ mô tả vùng đất và cư dân. Trong lịch sử, "cunningham" đã được sử dụng như một họ, biểu thị sự liên kết với các đặc điểm địa lý. Ngày nay, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tên riêng hoặc thương hiệu.
Từ "cunningham" có thể liên quan đến các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu trong nghiên cứu về các thể loại văn hóa hoặc địa lý. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nhạc, hoặc các tên địa danh trong bối cảnh học thuật. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu sinh, các chuyên gia, hoặc những người nổi bật trong cộng đồng.