Bản dịch của từ Cupping trong tiếng Việt
Cupping

Cupping (Noun)
Hành động thực hiện việc nếm thử cà phê hoặc trà đã pha một cách chuyên nghiệp.
The act of performing a professional tasting of brewed coffee or tea.
Cupping events are popular among coffee enthusiasts in Seattle.
Các sự kiện cupping rất phổ biến trong giới yêu cà phê ở Seattle.
Many people do not attend cupping sessions regularly.
Nhiều người không tham gia các buổi cupping thường xuyên.
Are you planning to join the cupping event next week?
Bạn có dự định tham gia sự kiện cupping tuần tới không?
Họ từ
"Cupping" là một kỹ thuật chữa trị truyền thống, bao gồm việc sử dụng cốc để tạo ra áp lực chân không trên bề mặt da nhằm kích thích lưu thông máu và giảm đau. Trong tiếng Anh, từ này duy trì cùng một nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cupping phổ biến hơn trong các ngữ cảnh y tế cổ truyền ở các nước phương Đông, trong khi tại phương Tây, nó đang trở nên ngày càng phổ biến như một phương pháp trị liệu thay thế.
Từ "cupping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cuppe", xuất phát từ tiếng Latin "cupa", có nghĩa là "cái chậu" hoặc "cái thùng". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc sử dụng các vật chứa để đựng chất lỏng. Dần dần, "cupping" chuyển sang chỉ phương pháp điều trị cổ truyền, nơi các chậu được đặt lên cơ thể để tạo áp lực chân không, nhằm cải thiện lưu thông máu và giảm đau. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa vật thể và hành động chữa bệnh.
Từ "cupping" xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, nhưng ít được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghị luận trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y học, "cupping" thường được nhắc đến khi thảo luận về các liệu pháp truyền thống, sự phục hồi sức khỏe hoặc trong các buổi phỏng vấn về sức khoẻ. Nó có tác động quan trọng trong các lĩnh vực như thể thao và y học cổ truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



