Bản dịch của từ Curatorship trong tiếng Việt

Curatorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curatorship (Noun)

kjˈʊɹətɚʃˌɪp
kjˈʊɹətɚʃˌɪp
01

Vị trí phụ trách hoặc trông coi một cuộc triển lãm trong bảo tàng, v.v.

The position of being in charge of or looking after an exhibition in a museum etc.

Ví dụ

The curatorship at the museum requires extensive knowledge of art history.

Vị trí quản lý tại bảo tàng yêu cầu kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật.

The curatorship does not allow for personal opinions in exhibitions.

Vị trí quản lý không cho phép ý kiến cá nhân trong các triển lãm.

Is the curatorship responsible for organizing community art events this year?

Vị trí quản lý có trách nhiệm tổ chức các sự kiện nghệ thuật cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curatorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curatorship

Không có idiom phù hợp