Bản dịch của từ Curdled trong tiếng Việt
Curdled

Curdled (Verb)
The milk curdled after sitting out for three hours at the party.
Sữa đã đông lại sau khi để ngoài ba giờ tại bữa tiệc.
The milk did not curdle when I heated it correctly for tea.
Sữa không đông lại khi tôi đun nóng đúng cách cho trà.
Did the milk curdle during the social gathering last weekend?
Sữa có đông lại trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Curdled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curdling |
Curdled (Adjective)
The curdled milk was unsuitable for making cheese at the festival.
Sữa đông lại không phù hợp để làm phô mai tại lễ hội.
The soup did not curdled after adding the cream.
Súp không bị đông lại sau khi thêm kem.
Why did the yogurt curdled at the community event?
Tại sao sữa chua lại bị đông lại trong sự kiện cộng đồng?
Họ từ
Tính từ "curdled" trong tiếng Anh mô tả trạng thái của một chất lỏng, thường là sữa, khi bị đông tụ hoặc tách lớp thành các khối nhỏ, thường do phản ứng với axit hoặc nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng đồng nhất về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "Curdled" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực cũng như khoa học, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc của các chất lỏng.
Từ "curdled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "curdle", xuất phát từ cụm từ tiếng Đan Mạch "kærder", có nghĩa là "bỏ vào tủ lạnh" hoặc "làm đông lại". Trong tiếng Latinh, từ "caseus" chỉ phô mai, liên quan đến quá trình đông tụ của sữa. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh liên quan đến hiện tượng hóa học trong thực phẩm, nơi sữa bị tách rời thành phần rắn và lỏng, định danh cho quá trình đông tụ. Sự chuyển nghĩa này đã tạo ra một liên kết chặt chẽ giữa từ "curdled" và tình trạng của thực phẩm.
Từ "curdled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc quá trình chế biến thực phẩm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sữa hoặc kem đã biến chất, mang lại cảm giác tiêu cực. Ngoài ra, "curdled" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tâm lý, chỉ trạng thái cảm xúc bị rối loạn hoặc không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp