Bản dịch của từ Curdled trong tiếng Việt

Curdled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curdled (Verb)

kɝˈdəld
kɝˈdəld
01

Chuyển từ thể lỏng sang khối rắn.

Turn from a liquid to a solid mass.

Ví dụ

The milk curdled after sitting out for three hours at the party.

Sữa đã đông lại sau khi để ngoài ba giờ tại bữa tiệc.

The milk did not curdle when I heated it correctly for tea.

Sữa không đông lại khi tôi đun nóng đúng cách cho trà.

Did the milk curdle during the social gathering last weekend?

Sữa có đông lại trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Curdled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curdle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curdled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curdled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curdles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curdling

Curdled (Adjective)

kɝˈdəld
kɝˈdəld
01

Đã chuyển từ thể lỏng sang khối rắn; vón cục hoặc dày.

Having turned from a liquid to a solid mass lumpy or thick.

Ví dụ

The curdled milk was unsuitable for making cheese at the festival.

Sữa đông lại không phù hợp để làm phô mai tại lễ hội.

The soup did not curdled after adding the cream.

Súp không bị đông lại sau khi thêm kem.

Why did the yogurt curdled at the community event?

Tại sao sữa chua lại bị đông lại trong sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curdled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curdled

Không có idiom phù hợp