Bản dịch của từ Curdles trong tiếng Việt
Curdles

Curdles (Verb)
Dạng động từ của Curdles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curdling |
Curdles (Noun)
Một khối mềm, thường dày được hình thành do sự đông tụ của sữa.
A soft usually thick mass formed by the coagulation of milk.
Họ từ
Từ "curdles" (danh từ: curdle) đề cập đến quá trình đông lại hoặc biến đổi của chất lỏng, đặc biệt là sữa, thành một dạng dạng đặc hơn như phô mai hoặc tách ra thành phần rắn và lỏng, thường do tác động của axit hoặc vi khuẩn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng xa hơn trong các lĩnh vực khoa học. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt thường nằm trong ngữ cảnh văn hóa và lĩnh vực sử dụng.