Bản dịch của từ Curfew trong tiếng Việt

Curfew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curfew (Noun)

kˈɝfju
kˈɝɹfju
01

Quy định yêu cầu mọi người ở trong nhà trong khoảng thời gian nhất định, thường là vào ban đêm.

A regulation requiring people to remain indoors between specified hours typically at night.

Ví dụ

During the curfew, residents must stay indoors to ensure safety.

Trong giờ giới nghiêm, cư dân phải ở trong nhà để đảm bảo an toàn.

The city imposed a strict curfew to control the spread of the virus.

Thành phố áp đặt một lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt để kiểm soát vi rút lây lan.

Authorities lifted the curfew after a decrease in crime rates.

Các cơ quan chức năng đã dỡ bỏ giới nghiêm sau khi tỷ lệ tội phạm giảm.

Dạng danh từ của Curfew (Noun)

SingularPlural

Curfew

Curfews

Kết hợp từ của Curfew (Noun)

CollocationVí dụ

24-hour curfew

Giờ giới nghiêm 24 giờ

The city imposed a 24-hour curfew to control the spread of covid-19.

Thành phố áp đặt lệnh giới nghiêm 24 giờ để kiểm soát vi rút covid-19.

Dusk-to-dawn curfew

Giới nghiêm giờ cao điểm từ hoàng hôn đến lúc bình minh

The dusk-to-dawn curfew was enforced to maintain social order.

Lệnh giới nghiêm từ hoàng hôn đến bình minh được thi hành để duy trì trật tự xã hội.

Night-time curfew

Giờ giới nghiêm ban đêm

The night-time curfew helps reduce social gatherings in the community.

Lệnh giới nghiêm vào ban đêm giúp giảm tụ tập xã hội trong cộng đồng.

Strict curfew

Giờ giới nghiêm

The strict curfew in place has reduced social gatherings significantly.

Lệnh giới nghiêm đang giảm đáng kể các cuộc tụ tập xã hội.

Night curfew

Giờ giới nghiêm vào ban đêm

The city imposed a night curfew to control social gatherings.

Thành phố áp đặt giới nghiêm giờ giới nghiêm để kiểm soát các cuộc tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curfew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curfew

Không có idiom phù hợp