Bản dịch của từ Curfew trong tiếng Việt
Curfew

Curfew (Noun)
During the curfew, residents must stay indoors to ensure safety.
Trong giờ giới nghiêm, cư dân phải ở trong nhà để đảm bảo an toàn.
The city imposed a strict curfew to control the spread of the virus.
Thành phố áp đặt một lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt để kiểm soát vi rút lây lan.
Authorities lifted the curfew after a decrease in crime rates.
Các cơ quan chức năng đã dỡ bỏ giới nghiêm sau khi tỷ lệ tội phạm giảm.
Dạng danh từ của Curfew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curfew | Curfews |
Kết hợp từ của Curfew (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
24-hour curfew Giờ giới nghiêm 24 giờ | The city imposed a 24-hour curfew to control the spread of covid-19. Thành phố áp đặt lệnh giới nghiêm 24 giờ để kiểm soát vi rút covid-19. |
Dusk-to-dawn curfew Giới nghiêm giờ cao điểm từ hoàng hôn đến lúc bình minh | The dusk-to-dawn curfew was enforced to maintain social order. Lệnh giới nghiêm từ hoàng hôn đến bình minh được thi hành để duy trì trật tự xã hội. |
Night-time curfew Giờ giới nghiêm ban đêm | The night-time curfew helps reduce social gatherings in the community. Lệnh giới nghiêm vào ban đêm giúp giảm tụ tập xã hội trong cộng đồng. |
Strict curfew Giờ giới nghiêm | The strict curfew in place has reduced social gatherings significantly. Lệnh giới nghiêm đang giảm đáng kể các cuộc tụ tập xã hội. |
Night curfew Giờ giới nghiêm vào ban đêm | The city imposed a night curfew to control social gatherings. Thành phố áp đặt giới nghiêm giờ giới nghiêm để kiểm soát các cuộc tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "curfew" đề cập đến lệnh hạn chế hoạt động vào một thời điểm nhất định, thường là vào ban đêm, yêu cầu mọi người phải ở trong nhà. Khái niệm này thường được áp dụng cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên nhằm duy trì an ninh và quản lý thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "curfew" thường liên quan đến các quy định địa phương về an ninh công cộng ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "curfew" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "couvrefeu" (có nghĩa là "đậy lửa"), gồm "couvrir" (che đậy) và "feu" (lửa). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ giờ mà các đám lửa cần phải được dập tắt để bảo đảm an toàn cho cộng đồng. Qua thời gian, "curfew" đã chuyển nghĩa sang chỉ quy định về thời gian mà mọi người phải trở về nhà để tránh nguy hiểm hoặc duy trì trật tự, phản ánh mối liên hệ giữa an toàn và kiểm soát thời gian.
Từ "curfew" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến ngữ cảnh xã hội và luật pháp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các quy định về thời gian giới nghiêm, đặc biệt trong trường hợp liên quan đến thanh thiếu niên hoặc an ninh công cộng. Ngoài ra, "curfew" còn được áp dụng trong các tình huống khủng hoảng, như dịch bệnh hoặc xung đột, nhằm kiểm soát sự di chuyển của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp