Bản dịch của từ Curious trong tiếng Việt
Curious

Curious (Adjective)
Tò mò, hiếu kỳ.
Curious, curious.
Sarah's curious nature led her to ask probing questions in class.
Bản tính tò mò của Sarah đã khiến cô đặt những câu hỏi thăm dò trong lớp.
Being curious about cultures, John traveled to 20 countries last year.
Tò mò về các nền văn hóa, John đã đi du lịch đến 20 quốc gia vào năm ngoái.
The book club's curious members discussed the author's mysterious background.
Các thành viên tò mò của câu lạc bộ sách đã thảo luận về lý lịch bí ẩn của tác giả.
She is a curious individual, always asking questions and seeking knowledge.
Cô ấy là một cá nhân tò mò, luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm kiến thức.
The curious students eagerly participated in the social science seminar.
Những học sinh tò mò tích cực tham gia hội thảo khoa học xã hội.
Being curious about different cultures can lead to greater understanding and acceptance.
Sự tò mò về các văn hóa khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu biết và chấp nhận lớn hơn.
She asked a lot of curious questions during the social event.
Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi lạ trong sự kiện xã hội.
The curious behavior of the new member surprised everyone at the party.
Hành vi lạ lùng của thành viên mới đã làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.
The curious incident sparked discussions among the social group members.
Vụ việc lạ lùng đã khơi mào cuộc thảo luận giữa các thành viên nhóm xã hội.
Dạng tính từ của Curious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curious Gây tò mò | More curious Tò mò hơn | Most curious Tò mò nhất |
Curious Gây tò mò | Curiouser Người tò mò | Curiousest Tò mò nhất |
Kết hợp từ của Curious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just curious Chỉ tò mò | I'm just curious about her new project. Tôi chỉ tò mò về dự án mới của cô ấy. |
Very curious Rất tò mò | She was very curious about the new social media platform. Cô ấy rất tò mò về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Mildly curious Hơi tò mò | She was mildly curious about the new social media platform. Cô ấy hơi tò mò về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Intellectually curious Tính tò mò về trí óc | She always asks questions and seeks new knowledge, being intellectually curious. Cô ấy luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm kiến thức mới, rất tò mò về mặt trí tuệ. |
Deeply curious Tò mò sâu | She was deeply curious about the new social media platform. Cô ấy rất tò mò về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Từ "curious" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự thèm muốn tìm hiểu hoặc khám phá về điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Curious" cũng có thể mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự ham học hỏi, hoặc tiêu cực khi thể hiện sự xâm phạm vào đời tư của người khác.
Từ "curious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curiosus", có nghĩa là "tò mò", kết hợp với gốc "cura", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa liên quan đến sự hiếu kỳ và mong muốn tìm hiểu. Ngày nay, "curious" chỉ trạng thái tâm lý của những người thích khám phá, xét hỏi và nghiên cứu, phản ánh rõ nét tính chất tự nhiên của sự tìm kiếm tri thức.
Từ "curious" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc đánh giá khả năng viết và nói. Trong phần reading, từ này thường liên quan đến việc diễn đạt sự tìm hiểu hoặc mong muốn khám phá thông tin mới. Trong ngữ cảnh đời sống, "curious" được sử dụng để mô tả tính cách của một người hoặc tình huống khi ai đó thể hiện sự quan tâm, tìm tòi, chẳng hạn như trong giáo dục, nghiên cứu hay khám phá khoa học. Tính từ này không chỉ thể hiện sự ham hiểu biết mà còn phản ánh hứng thú trong việc khám phá thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



