Bản dịch của từ Curiously trong tiếng Việt

Curiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curiously (Adverb)

kjˈʊɹiəsli
kjˈʊɹiəsli
01

Một cách tò mò; với sự tò mò; tò mò.

In a curious manner with curiosity inquisitively.

Ví dụ

She curiously asked about the new social programs in our community.

Cô ấy tò mò hỏi về các chương trình xã hội mới trong cộng đồng.

He did not curiously engage in the discussions about social issues.

Anh ấy không tò mò tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Did they curiously explore the impact of social media on youth?

Họ có tò mò khám phá tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?

She looked curiously at the mysterious package on the table.

Cô ấy nhìn tò mò vào gói hàng bí ẩn trên bàn.

He did not curiously ask about the strange behavior of his friend.

Anh ấy không hỏi tò mò về hành vi lạ của bạn.

02

Kỳ lạ thay; một cách kỳ lạ hoặc bất ngờ.

Oddly in a strange or unexpected way.

Ví dụ

Curiously, many people prefer online shopping over traditional stores.

Một cách kỳ lạ, nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng truyền thống.

She does not curiously ask about the event's details.

Cô ấy không hỏi một cách kỳ lạ về chi tiết của sự kiện.

Why do curiously few people attend community meetings?

Tại sao lại có rất ít người tham dự các cuộc họp cộng đồng một cách kỳ lạ?

She curiously asked about the new IELTS writing format.

Cô ấy tò mò hỏi về định dạng viết IELTS mới.

He didn't curiously explore the speaking test topics beforehand.

Anh ấy không tò mò khám phá các chủ đề thi nói trước.

Dạng trạng từ của Curiously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Curiously

Tò mò

More curiously

Tò mò hơn

Most curiously

Tò mò nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curiously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curiously

Không có idiom phù hợp