Bản dịch của từ Curiously trong tiếng Việt
Curiously
Curiously (Adverb)
Một cách tò mò; với sự tò mò; tò mò.
In a curious manner with curiosity inquisitively.
She curiously asked about the new social programs in our community.
Cô ấy tò mò hỏi về các chương trình xã hội mới trong cộng đồng.
He did not curiously engage in the discussions about social issues.
Anh ấy không tò mò tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Did they curiously explore the impact of social media on youth?
Họ có tò mò khám phá tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
She looked curiously at the mysterious package on the table.
Cô ấy nhìn tò mò vào gói hàng bí ẩn trên bàn.
He did not curiously ask about the strange behavior of his friend.
Anh ấy không hỏi tò mò về hành vi lạ của bạn.
Curiously, many people prefer online shopping over traditional stores.
Một cách kỳ lạ, nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng truyền thống.
She does not curiously ask about the event's details.
Cô ấy không hỏi một cách kỳ lạ về chi tiết của sự kiện.
Why do curiously few people attend community meetings?
Tại sao lại có rất ít người tham dự các cuộc họp cộng đồng một cách kỳ lạ?
She curiously asked about the new IELTS writing format.
Cô ấy tò mò hỏi về định dạng viết IELTS mới.
He didn't curiously explore the speaking test topics beforehand.
Anh ấy không tò mò khám phá các chủ đề thi nói trước.
Dạng trạng từ của Curiously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curiously Tò mò | More curiously Tò mò hơn | Most curiously Tò mò nhất |
Họ từ
Từ "curiously" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tò mò" hoặc "đáng chú ý". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự với cùng một cách phát âm /ˈkjʊə.ri.əs.li/. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường ưu tiên cách diễn đạt tinh tế hơn. "Curiously" thường được dùng để dẫn dắt những câu chuyện hoặc ý tưởng thú vị, thể hiện sự khao khát hiểu biết hoặc khám phá.
Từ "curiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curiosus", có nghĩa là "tò mò" hoặc "ham biết". Từ này được hình thành từ động từ "curare", nghĩa là "quan tâm" hoặc "chăm sóc". Trong tiếng Anh, "curiously" thể hiện sự tìm kiếm thông tin với tính cách chăm chú và háo hức. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa chăm sóc sang tò mò đã định hình cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thể hiện sự quan tâm và khám phá.
Từ "curiously" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải thể hiện sự tò mò hoặc tìm kiếm thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm đặc biệt đến một sự việc hay sự vật nào đó, như trong các cuộc thảo luận, bài viết nghiên cứu, hoặc các cuộc phỏng vấn. Sự sử dụng của từ này thể hiện thái độ khám phá và tìm hiểu trong nhiều tình huống giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp