Bản dịch của từ Current price trong tiếng Việt
Current price

Current price (Idiom)
What is the current price of the new iPhone model?
Giá hiện tại của mẫu iPhone mới là bao nhiêu?
The current price of the concert tickets is quite high.
Giá vé concert hiện tại khá cao.
Do you think the current price of housing will decrease soon?
Bạn nghĩ giá nhà hiện tại sẽ giảm sớm không?
What is the current price of the new iPhone 13?
Giá hiện tại của iPhone 13 mới là bao nhiêu?
The current price of housing in the city is increasing rapidly.
Giá nhà ở hiện tại trong thành phố đang tăng nhanh chóng.
She couldn't afford the current price of designer handbags.
Cô ấy không thể chi trả được giá hiện tại của túi xách thương hiệu.
What is the current price of the limited edition sneakers?
Giá hiện tại của giày thể thao phiên bản giới hạn là bao nhiêu?
The current price of the concert tickets is too expensive for me.
Giá vé concert hiện tại quá đắt đối với tôi.
Do you think the current price of the artwork will increase soon?
Bạn nghĩ giá hiện tại của tác phẩm nghệ thuật sẽ tăng sớm không?
Giá hiện tại (current price) là thuật ngữ chỉ giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tại một thời điểm cụ thể trên thị trường. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để phản ánh tình hình giá cả. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do các đặc điểm ngữ âm riêng của từng phương ngữ.
"Cụm từ 'current price' xuất phát từ tiếng Anh, trong đó 'current' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'currens', là dạng hiện tại của động từ 'currere', nghĩa là 'chạy' hay 'tiến tới'. Từ 'price' đến từ tiếng Latin 'pretium', mang nghĩa 'giá trị' hoặc 'thước đo'. Trong bối cảnh hiện tại, 'current price' chỉ mức giá mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đang được giao dịch trên thị trường tại thời điểm cụ thể, phản ánh biến động kinh tế và tình hình cung cầu".
Cụm từ "current price" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến bối cảnh kinh tế và thương mại. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản miêu tả thị trường, báo cáo tài chính hoặc thảo luận về xu hướng giá cả. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các cuộc hội thoại liên quan đến mua sắm hoặc đầu tư, nơi thông tin về giá cả là rất cần thiết cho quyết định tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp