Bản dịch của từ Curricular trong tiếng Việt

Curricular

Adjective

Curricular (Adjective)

kɚˈɪkjəlɚ
kɚˈɪkjəlɚ
01

Liên quan đến các môn học bao gồm một khóa học ở trường phổ thông hoặc cao đẳng.

Relating to the subjects comprising a course of study in a school or college.

Ví dụ

The curricular activities at Harvard University are diverse and engaging.

Các hoạt động giáo trình tại Đại học Harvard rất đa dạng và hấp dẫn.

The curricular requirements for social work students include field placements.

Yêu cầu giáo trình cho sinh viên làm xã hội bao gồm thực tập tại địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curricular

Không có idiom phù hợp