Bản dịch của từ Curricular trong tiếng Việt
Curricular

Curricular (Adjective)
The curricular activities at Harvard University are diverse and engaging.
Các hoạt động giáo trình tại Đại học Harvard rất đa dạng và hấp dẫn.
The curricular requirements for social work students include field placements.
Yêu cầu giáo trình cho sinh viên làm xã hội bao gồm thực tập tại địa phương.
The curricular framework of the sociology program is well-structured and comprehensive.
Khung giáo trình của chương trình xã hội học rất cấu trúc và toàn diện.
Họ từ
"Từ 'curricular' thường được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến chương trình giảng dạy trong giáo dục. Đặc biệt, nó mô tả các môn học, hoạt động và nội dung mà một tổ chức giáo dục quy định cho sinh viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'curricular' được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn giáo dục và chương trình học".
Từ "curricular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curriculum", nghĩa là "chương trình học" hoặc "đường chạy". Từ này xuất hiện đầu tiên trong các văn bản giáo dục vào thế kỷ 19, phản ánh việc giáo dục được tổ chức quanh các khóa học và chủ đề học tập. Sự phát triển của khái niệm chương trình giảng dạy trong giáo dục hiện đại, nhấn mạnh đến cấu trúc và nội dung học tập, đã mở rộng ý nghĩa của "curricular" để chỉ mọi hoạt động và tài liệu liên quan đến việc dạy và học trong khung chương trình.
Từ "curricular" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề giáo dục và chương trình học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế chương trình giảng dạy, định nghĩa nội dung học tập hoặc đánh giá giáo dục. Sự liên quan của từ này cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố cấu thành trong quá trình học tập và giảng dạy.