Bản dịch của từ Curricular trong tiếng Việt
Curricular
Adjective
Curricular (Adjective)
kɚˈɪkjəlɚ
kɚˈɪkjəlɚ
Ví dụ
The curricular activities at Harvard University are diverse and engaging.
Các hoạt động giáo trình tại Đại học Harvard rất đa dạng và hấp dẫn.
The curricular requirements for social work students include field placements.
Yêu cầu giáo trình cho sinh viên làm xã hội bao gồm thực tập tại địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curricular
Không có idiom phù hợp