Bản dịch của từ Cursedly trong tiếng Việt
Cursedly
Adverb
Cursedly (Adverb)
kɝˈstədli
kɝˈstədli
Ví dụ
The cursedly low wages made workers unhappy in the factory.
Mức lương cực kỳ thấp khiến công nhân không hài lòng trong nhà máy.
They did not realize how cursedly difficult the project would be.
Họ không nhận ra dự án sẽ khó khăn đến mức nào.
Is the weather cursedly bad for the outdoor event tomorrow?
Thời tiết có tệ đến mức nào cho sự kiện ngoài trời ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cursedly
Không có idiom phù hợp