Bản dịch của từ Cursedly trong tiếng Việt
Cursedly

Cursedly (Adverb)
The cursedly low wages made workers unhappy in the factory.
Mức lương cực kỳ thấp khiến công nhân không hài lòng trong nhà máy.
They did not realize how cursedly difficult the project would be.
Họ không nhận ra dự án sẽ khó khăn đến mức nào.
Is the weather cursedly bad for the outdoor event tomorrow?
Thời tiết có tệ đến mức nào cho sự kiện ngoài trời ngày mai không?
Họ từ
"Cursedly" là trạng từ mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách đầy rủi ro, xui xẻo hoặc không may. Từ này thường được sử dụng trong văn chương để diễn tả cảm giác bi thảm hoặc bất hạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều đồng ý về nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, cách viết có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng chủ yếu trong bối cảnh văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "cursedly" có nguồn gốc từ động từ "curse" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "cursare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "chạy". "Cursare" có mối liên hệ với "currere", nghĩa là "chạy", thể hiện một trạng thái hoặc hành động bị ràng buộc bởi lời nguyền. Trong văn phong hiện đại, "cursedly" được sử dụng để chỉ cách thức trong đó một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách đen tối hoặc không may mắn, thể hiện rõ nét ý nghĩa của sự nguyền rủa và sự tồi tệ.
Từ "cursedly" là một từ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong văn viết và khiêm tốn trong các tình huống giao tiếp nói. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể đánh gặp trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về sự phản kháng, bi quan hoặc châm biếm. Ngoài ra, "cursedly" cũng thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm mang tính chất tâm lý hoặc kỳ ảo, nhấn mạnh những cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống éo le.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp