Bản dịch của từ Cursedly trong tiếng Việt

Cursedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursedly (Adverb)

kɝˈstədli
kɝˈstədli
01

Theo cách đáng bị nguyền rủa; theo cách gợi ý nguyền rủa hoặc xui xẻo.

In a manner deserving a curse in a manner suggesting cursing or bad luck.

Ví dụ

The cursedly low wages made workers unhappy in the factory.

Mức lương cực kỳ thấp khiến công nhân không hài lòng trong nhà máy.

They did not realize how cursedly difficult the project would be.

Họ không nhận ra dự án sẽ khó khăn đến mức nào.

Is the weather cursedly bad for the outdoor event tomorrow?

Thời tiết có tệ đến mức nào cho sự kiện ngoài trời ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cursedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursedly

Không có idiom phù hợp