Bản dịch của từ Curtilage trong tiếng Việt
Curtilage
Noun [U/C]
Curtilage (Noun)
Ví dụ
The curtilage of the Smith family home is beautifully landscaped.
Khuôn viên của nhà gia đình Smith được thiết kế cảnh quan đẹp.
The curtilage does not include the community park next door.
Khuôn viên không bao gồm công viên cộng đồng bên cạnh.
Is the curtilage of the Johnson residence large enough for events?
Khuôn viên của nhà Johnson có đủ lớn cho các sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curtilage
Không có idiom phù hợp