Bản dịch của từ Curtilage trong tiếng Việt
Curtilage

Curtilage (Noun)
The curtilage of the Smith family home is beautifully landscaped.
Khuôn viên của nhà gia đình Smith được thiết kế cảnh quan đẹp.
The curtilage does not include the community park next door.
Khuôn viên không bao gồm công viên cộng đồng bên cạnh.
Is the curtilage of the Johnson residence large enough for events?
Khuôn viên của nhà Johnson có đủ lớn cho các sự kiện không?
"Curtilage" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ khu vực đất đai xung quanh một ngôi nhà, bao gồm các công trình phụ và không gian mở cần thiết cho việc sử dụng và tận hưởng ngôi nhà. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "curtillum", có nghĩa là "khu vực nhỏ". Trong tiếng Anh Hoa Kỳ và tiếng Anh Anh, "curtilage" có ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong một số tường thuật pháp lý và quy định sử dụng đất.
Từ "curtilage" xuất phát từ tiếng Latin "curticulum", có nghĩa là "khoảng sân" hoặc "khuôn viên nhỏ". Từ này được hình thành từ "curtus", nghĩa là "ngắn" hoặc "hẹp". Trong lịch sử, curtilage thường được dùng để chỉ khu vực xung quanh một ngôi nhà, nơi mà quyền sở hữu và bảo vệ được áp dụng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, liên quan đến quyền riêng tư và bảo vệ pháp lý của không gian xung quanh tài sản.
Từ "curtilage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc bất động sản. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "curtilage" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu, pháp luật và bảo vệ tài sản, nhằm chỉ khu vực đất đai xung quanh ngôi nhà hoặc công trình kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp