Bản dịch của từ Cushy trong tiếng Việt
Cushy

Cushy (Adjective)
(về một công việc hoặc tình huống) không đòi hỏi khắt khe, dễ dàng hoặc an toàn.
Of a job or situation undemanding easy or secure.
Many people desire a cushy job with high pay and little stress.
Nhiều người mong muốn một công việc dễ dàng với lương cao và ít căng thẳng.
Not everyone has a cushy lifestyle like celebrities do.
Không phải ai cũng có lối sống dễ dàng như các ngôi sao.
Is a cushy position available in your company right now?
Có vị trí nào dễ dàng trong công ty bạn hiện tại không?
Her cushy job allows her to work from home.
Công việc dễ dàng của cô ấy cho phép cô ấy làm việc ở nhà.
He doesn't want a cushy life, he prefers challenges.
Anh ấy không muốn một cuộc sống dễ dàng, anh ấy thích thách thức.
(về đồ nội thất) thoải mái.
Of furniture comfortable.
The cushy sofa in the lounge was perfect for relaxing during meetings.
Chiếc ghế sofa êm ái trong phòng chờ rất tuyệt để thư giãn trong các cuộc họp.
The office chairs are not cushy enough for long working hours.
Ghế văn phòng không đủ êm ái cho những giờ làm việc dài.
Are the cushy seats in the conference room comfortable for everyone?
Có phải những chỗ ngồi êm ái trong phòng hội nghị thoải mái cho mọi người không?
The cushy sofa in the waiting room made the patients relaxed.
Chiếc ghế sofa êm ái trong phòng chờ làm cho bệnh nhân thư giãn.
The office chair was not cushy, causing discomfort during long hours.
Chiếc ghế văn phòng không êm ái, gây ra sự không thoải mái trong suốt thời gian dài.
Từ "cushy" trong tiếng Anh là một tính từ diễn tả điều gì đó dễ chịu, thoải mái hoặc không có áp lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả công việc hoặc tình huống mà không yêu cầu nhiều nỗ lực hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cushy" được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó ít phổ biến hơn trong văn viết.
Từ "cushy" xuất phát từ từ tiếng Ấn Độ "khush", nghĩa là dễ chịu hoặc thoải mái, được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Urdu. Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để mô tả một tình huống hay công việc dễ dàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những trạng thái hay vật thể có tính chất dễ chịu, êm ái, phù hợp với sự cảm nhận về sự thoải mái trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "cushy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "cushy" thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc điều kiện dễ chịu, thoải mái mà không yêu cầu nhiều nỗ lực. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp, cuộc sống hàng ngày hoặc khi đánh giá các điều kiện lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp