Bản dịch của từ Cuspidated trong tiếng Việt
Cuspidated

Cuspidated (Adjective)
The cuspidated architecture of the new library impressed many visitors last week.
Kiến trúc nhọn của thư viện mới đã gây ấn tượng với nhiều du khách.
The design of the park is not cuspidated or sharp at all.
Thiết kế của công viên không nhọn hoặc sắc nét chút nào.
Is the cuspidated shape of the monument significant in social contexts?
Hình dạng nhọn của đài tưởng niệm có quan trọng trong bối cảnh xã hội không?
Cuspidated (Verb)
Many people have cuspidated teeth that affect their smile.
Nhiều người có răng nhọn ảnh hưởng đến nụ cười của họ.
She does not have cuspidated teeth like her brother.
Cô ấy không có răng nhọn như anh trai của mình.
Do you think cuspidated teeth look attractive in photos?
Bạn có nghĩ rằng răng nhọn trông hấp dẫn trong ảnh không?
Từ "cuspidated" xuất phát từ tiếng Latinh "cuspis", có nghĩa là "đầu nhọn". Từ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc có hình dạng nhọn, như trong các loại răng hoặc lá. Trong tiếng Anh, "cuspidated" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh khoa học và kỹ thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng sự xuất hiện của nó thường tập trung hơn trong văn bản chuyên ngành.
Từ "cuspidated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cuspidatus", có nghĩa là "có mũi nhọn" hoặc "hình chóp". Trong tiếng Latinh, "cuspis" chỉ một mũi nhọn, liên quan đến hình dáng của một số loài thực vật hoặc cấu trúc sinh học. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các đặc điểm hình thái có hình dáng giống mũi nhọn, liên kết với nghĩa hiện tại của nó về việc biểu thị một đặc điểm sắc nét hoặc nhọn của một đối tượng.
Từ "cuspidated" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và hình học, đặc biệt khi mô tả các hình dạng sắc nhọn hoặc các đặc điểm của răng. Ngoài ra, "cuspidated" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến thực vật học, trong đó nó miêu tả các bộ phận có hình dáng nhọn hoặc có đầu nhọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp