Bản dịch của từ Cuspidated trong tiếng Việt

Cuspidated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuspidated (Adjective)

kˈʌspədˌeɪtəd
kˈʌspədˌeɪtəd
01

Kết thúc ở một điểm nhọn hoặc đỉnh.

Ending in a sharp point or apex.

Ví dụ

The cuspidated architecture of the new library impressed many visitors last week.

Kiến trúc nhọn của thư viện mới đã gây ấn tượng với nhiều du khách.

The design of the park is not cuspidated or sharp at all.

Thiết kế của công viên không nhọn hoặc sắc nét chút nào.

Is the cuspidated shape of the monument significant in social contexts?

Hình dạng nhọn của đài tưởng niệm có quan trọng trong bối cảnh xã hội không?

Cuspidated (Verb)

kˈʌspədˌeɪtəd
kˈʌspədˌeɪtəd
01

Có răng nhọn hoặc răng nhọn.

Having a cuspidate tip or cuspidate teeth.

Ví dụ

Many people have cuspidated teeth that affect their smile.

Nhiều người có răng nhọn ảnh hưởng đến nụ cười của họ.

She does not have cuspidated teeth like her brother.

Cô ấy không có răng nhọn như anh trai của mình.

Do you think cuspidated teeth look attractive in photos?

Bạn có nghĩ rằng răng nhọn trông hấp dẫn trong ảnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuspidated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuspidated

Không có idiom phù hợp