Bản dịch của từ Customer acquisition cost trong tiếng Việt
Customer acquisition cost
Noun [U/C]

Customer acquisition cost(Noun)
kˈʌstəmɚ ˌækwəzˈɪʃən kˈɑst
kˈʌstəmɚ ˌækwəzˈɪʃən kˈɑst
Ví dụ
Ví dụ
03
Phân tích và tính toán liên quan đến việc xác định doanh nghiệp chi bao nhiêu để có được một khách hàng mới.
The analysis and calculation involved in determining how much a business spends to gain a new customer.
Ví dụ
