Bản dịch của từ Customizable trong tiếng Việt

Customizable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customizable (Adjective)

kˈʌstəmˌaɪzəbəl
kˈʌstəmˌaɪzəbəl
01

Có thể được thay đổi hoặc tùy chỉnh.

Able to be changed or customized.

Ví dụ

Customizable options are available for IELTS writing practice materials.

Các tùy chọn có thể tùy chỉnh có sẵn cho tài liệu luyện viết IELTS.

Some students prefer non-customizable templates for IELTS speaking preparation.

Một số học sinh thích các mẫu không thể tùy chỉnh cho việc chuẩn bị nói IELTS.

Is it important to have customizable study plans for IELTS exam?

Có quan trọng để có các kế hoạch học tùy chỉnh cho kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Customizable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Customizable

Tùy biến

More customizable

Tùy biến hơn

Most customizable

Tùy biến nhất

Customizable (Verb)

kˈʌstəmˌaɪzəbəl
kˈʌstəmˌaɪzəbəl
01

Sửa đổi (cái gì đó) cho phù hợp với một cá nhân hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Modify something to suit a particular individual or task.

Ví dụ

Students can customize their study schedules for IELTS preparation.

Sinh viên có thể tùy chỉnh lịch học của mình cho việc chuẩn bị IELTS.

Some candidates do not customize their answers during the speaking test.

Một số thí sinh không tùy chỉnh câu trả lời của họ trong bài thi nói.

Is it important to customize your writing style for the IELTS exam?

Có quan trọng phải tùy chỉnh phong cách viết của bạn cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customizable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customizable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.