Bản dịch của từ Cut and run trong tiếng Việt

Cut and run

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut and run (Idiom)

ˈkə.tənˈrən
ˈkə.tənˈrən
01

Đột nhiên rời khỏi một nơi, đặc biệt là bí mật và nhanh chóng.

To suddenly leave a place especially secretly and quickly.

Ví dụ

Many people cut and run during the social event last year.

Nhiều người đã rời đi nhanh chóng trong sự kiện xã hội năm ngoái.

She did not cut and run when faced with social pressure.

Cô ấy đã không rời bỏ khi đối mặt với áp lực xã hội.

Did they cut and run after the controversial discussion at the meeting?

Họ có rời đi nhanh chóng sau cuộc thảo luận gây tranh cãi tại cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut and run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut and run

Không có idiom phù hợp