Bản dịch của từ Cut and run trong tiếng Việt
Cut and run

Cut and run (Idiom)
Many people cut and run during the social event last year.
Nhiều người đã rời đi nhanh chóng trong sự kiện xã hội năm ngoái.
She did not cut and run when faced with social pressure.
Cô ấy đã không rời bỏ khi đối mặt với áp lực xã hội.
Did they cut and run after the controversial discussion at the meeting?
Họ có rời đi nhanh chóng sau cuộc thảo luận gây tranh cãi tại cuộc họp không?
"Cắt và chạy" (cut and run) là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời bỏ một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm một cách đột ngột và không chuẩn bị. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ trốn hoặc thoái lui khi gặp khó khăn. Cả British English và American English đều sử dụng thành ngữ này với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó có thể có mức độ phổ biến khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực.
Cụm từ "cut and run" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "cut" (cắt) và "run" (chạy), liên quan đến việc nhanh chóng thoát khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Cách sử dụng cụm từ này được ghi nhận từ thế kỷ 17, thường gắn với bối cảnh hàng hải, nơi thuyền nhân nhanh chóng cắt dây neo và bỏ chạy để tránh bị tấn công. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh để chỉ hành động rút lui vội vàng khỏi một vấn đề hay trách nhiệm.
Cụm từ "cut and run" được sử dụng khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về tình huống dễ dàng rút lui hoặc tránh né trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng để chỉ hành động rời bỏ khẩn cấp hoặc không chấp nhận hậu quả trong các tình huống như kinh doanh hoặc quân sự. Tính hình thức của cụm từ này thường không được coi trọng trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp