Bản dịch của từ Cut back trong tiếng Việt

Cut back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut back (Verb)

kət bæk
kət bæk
01

Giảm số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.

Reduce the amount or quantity of something.

Ví dụ

We should cut back on our social media usage.

Chúng ta nên giảm việc sử dụng mạng xã hội.

She never cuts back on attending social events.

Cô ấy không bao giờ giảm việc tham dự các sự kiện xã hội.

Do you think it's necessary to cut back on socializing?

Bạn có nghĩ rằng cần phải giảm việc giao tiếp xã hội không?

Cut back (Phrase)

kət bæk
kət bæk
01

Để giảm kích thước, số lượng, hoặc số lượng của một cái gì đó.

To reduce the size amount or number of something.

Ví dụ

We should cut back on social media to focus on studying.

Chúng ta nên cắt giảm mạng xã hội để tập trung vào việc học.

It's not advisable to cut back on social interactions completely.

Không nên cắt giảm hoàn toàn giao tiếp xã hội.

Have you tried cutting back on screen time for better productivity?

Bạn đã thử cắt giảm thời gian màn hình để tăng hiệu suất chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, on packaging also warrants a shift in consumers' shopping habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Cut back

Không có idiom phù hợp