Bản dịch của từ Cut back trong tiếng Việt
Cut back

Cut back (Verb)
We should cut back on our social media usage.
Chúng ta nên giảm việc sử dụng mạng xã hội.
She never cuts back on attending social events.
Cô ấy không bao giờ giảm việc tham dự các sự kiện xã hội.
Do you think it's necessary to cut back on socializing?
Bạn có nghĩ rằng cần phải giảm việc giao tiếp xã hội không?
Cut back (Phrase)
We should cut back on social media to focus on studying.
Chúng ta nên cắt giảm mạng xã hội để tập trung vào việc học.
It's not advisable to cut back on social interactions completely.
Không nên cắt giảm hoàn toàn giao tiếp xã hội.
Have you tried cutting back on screen time for better productivity?
Bạn đã thử cắt giảm thời gian màn hình để tăng hiệu suất chưa?
Cụm từ "cut back" thường được hiểu là giảm bớt hoặc cắt giảm một cái gì đó, thường liên quan đến chi phí, ngân sách hoặc tiêu thụ tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ, "to cut back" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp, còn trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Cách phát âm của "cut back" là giống nhau giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "cut back" xuất phát từ động từ "cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cytan", mang nghĩa cắt gọt. Từ này kết hợp với "back", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", hàm chỉ hành động giảm bớt hoặc thu nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cut back" thường chỉ hành động giảm chi tiêu hay hạn chế tài nguyên để tối ưu hóa nguồn lực, phản ánh nhu cầu quản lý hiệu quả trong nền kinh tế hiện nay.
Cụm từ "cut back" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề tài chính và môi trường. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản đề cập đến việc giảm thiểu chi phí hoặc tiêu thụ tài nguyên. Trong đời sống hàng ngày, "cut back" thường được sử dụng khi bàn luận về các biện pháp tiết kiệm chi tiêu cá nhân hoặc giảm lượng tiêu thụ năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
