Bản dịch của từ Cutie trong tiếng Việt

Cutie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutie (Noun)

kjˈuti
kjuti
01

Một người hấp dẫn hoặc đáng yêu, đặc biệt là một phụ nữ trẻ.

An attractive or endearing person especially a young woman.

Ví dụ

She is a cutie with a charming smile.

Cô ấy là một người dễ thương với nụ cười quyến rũ.

He couldn't resist talking to the cutie at the party.

Anh ấy không thể cưỡng lại việc nói chuyện với cô gái dễ thương tại bữa tiệc.

Is the cutie in the red dress your friend?

Cô gái dễ thương trong chiếc váy đỏ đó có phải là bạn của bạn không?

She is a cutie in our class.

Cô ấy là một người đẹp trong lớp học của chúng ta.

He is not the cutie you are looking for.

Anh ấy không phải là người đẹp mà bạn đang tìm kiếm.

Dạng danh từ của Cutie (Noun)

SingularPlural

Cutie

Cuties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutie

Không có idiom phù hợp