Bản dịch của từ Cutie trong tiếng Việt
Cutie

Cutie (Noun)
Một người hấp dẫn hoặc đáng yêu, đặc biệt là một phụ nữ trẻ.
An attractive or endearing person especially a young woman.
She is a cutie with a charming smile.
Cô ấy là một người dễ thương với nụ cười quyến rũ.
He couldn't resist talking to the cutie at the party.
Anh ấy không thể cưỡng lại việc nói chuyện với cô gái dễ thương tại bữa tiệc.
Is the cutie in the red dress your friend?
Cô gái dễ thương trong chiếc váy đỏ đó có phải là bạn của bạn không?
She is a cutie in our class.
Cô ấy là một người đẹp trong lớp học của chúng ta.
He is not the cutie you are looking for.
Anh ấy không phải là người đẹp mà bạn đang tìm kiếm.
Dạng danh từ của Cutie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cutie | Cuties |
“Cutie” là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người dễ thương hoặc thu hút, đặc biệt là trong ngữ cảnh thân mật hoặc tình cảm. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “cutie” thường được dùng nhiều hơn trong các cuộc hội thoại thân mật, phản ánh sự gần gũi và thân thiết giữa các cá nhân.
Từ "cutie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tính từ "cute", có nghĩa là dễ thương, xinh xắn. "Cute" lại được phát triển từ tiếng Pháp cổ "cote", có nghĩa là nhỏ bé hoặc dễ thương. Vào thế kỷ 19, "cutie" bắt đầu được sử dụng như một danh từ để chỉ những người hoặc vật dễ thương, thể hiện sự trìu mến và ngưỡng mộ. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện đại cho thấy sự phát triển trong cách đánh giá và thể hiện tính cảm xúc về cái đẹp, nhất là trong văn hóa đương đại.
Từ "cutie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ người hoặc vật dễ thương, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là tương đối thấp. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi được đề cập, chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật hơn. Ngoài ra, "cutie" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong mạng xã hội và các tình huống thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp