Bản dịch của từ Cutoff point trong tiếng Việt
Cutoff point

Cutoff point (Noun)
The cutoff point for applications is next Friday.
Điểm cắt chấp nhận đơn là thứ Sáu tuần tới.
The cutoff point for ticket sales is 5 pm.
Điểm cắt bán vé là 5 giờ chiều.
The cutoff point for submissions is midnight tonight.
Điểm cắt nộp là nửa đêm hôm nay.
Cutoff point (Phrase)
The cutoff point between childhood and adulthood is often marked by graduation.
Điểm chia lìa giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành thường được đánh dấu bằng lễ tốt nghiệp.
The cutoff point for retirement in many countries is around 65 years old.
Điểm chia lìa cho việc nghỉ hưu ở nhiều quốc gia thường là khoảng 65 tuổi.
The cutoff point for eligibility to vote is usually when a person turns 18.
Điểm chia lìa cho việc đủ điều kiện bỏ phiếu thường là khi một người đầy 18 tuổi.
Điểm cắt (cutoff point) là ngưỡng hoặc mốc được xác định dùng để phân loại hoặc ra quyết định trong các nghiên cứu, phân tích định lượng hoặc trong kỳ thi. Điểm cắt cho phép phân chia nhóm thành hai hoặc nhiều phân khúc, thường là giữa những người đạt yêu cầu và không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutoff point" và "cut-off point" thường được sử dụng đồng nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh thường không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong viết tắt, cách viết "cutoff" thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Thuật ngữ "cutoff point" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cutoff" được ghép từ "cut" (cắt) và "off" (ra ngoài), mang ý nghĩa ngắt quãng hoặc chấm dứt. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê, sàng lọc hoặc quyết định, nhằm chỉ một điểm giới hạn xác định. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu phân loại hoặc quyết định trong các bối cảnh thực tiễn, từ giáo dục đến khoa học, nơi cần có ranh giới rõ ràng để đưa ra quyết định.
Cụm từ "cutoff point" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến thảo luận, phân tích số liệu và nghiên cứu. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh khoa học và thống kê, nơi nó được dùng để chỉ mức giá trị mà dưới đó một biến không thể xảy ra hoặc không được tính đến. Ngoài ra, "cutoff point" cũng được áp dụng trong các tình huống đánh giá, tuyển chọn, và quyết định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp