Bản dịch của từ Cwm trong tiếng Việt
Cwm

Cwm (Noun)
(đặc biệt là ở xứ wales) một vùng trũng có sườn dốc ở đầu thung lũng hoặc trên sườn núi; một gánh xiếc.
(especially in wales) a steep-sided hollow at the head of a valley or on a mountainside; a cirque.
The villagers gathered at the cwm for a community celebration.
Người làng tụ tập tại cwm để tổ chức lễ hội cộng đồng.
The cwm was a serene spot for the annual charity event.
Cwm là một nơi yên bình cho sự kiện từ thiện hàng năm.
The children loved exploring the cwm during their school trip.
Trẻ em thích khám phá cwm trong chuyến dã ngoại của trường học.
Họ từ
Cwm là một từ có nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ một thung lũng sâu, thường được hình thành bởi hoạt động băng hà. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả những khu vực địa lý đặc thù. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và ít được thấy trong tiếng Anh American, nơi mà thuật ngữ "glacial valley" thường được sử dụng thay thế. Cwm không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn thể hiện nét đặc trưng văn hóa của vùng núi xứ Wales.
Từ "cwm" có nguồn gốc từ tiếng Wales, xuất phát từ từ gốc Latinh "cumba", có nghĩa là "thung lũng" hoặc "vùng trũng". Trong tiếng Wales, "cwm" chỉ một thung lũng hình lòng chảo, thường được bao quanh bởi các đỉnh núi. Sự hiện diện của từ này trong ngôn ngữ tiếng Anh chủ yếu thông qua việc mượn từ tiếng Wales, phản ánh một yếu tố địa lý đặc trưng của vùng UK, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và cảnh quan tự nhiên.
Từ "cwm" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành địa lý mô tả một thung lũng hình cánh cung, thường thấy ở các vùng núi xứ Wales. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc bài viết liên quan đến địa lý và môi trường tự nhiên. Sự hạn chế trong sử dụng từ này chủ yếu do tính chuyên môn và giới hạn ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp