Bản dịch của từ Cwm trong tiếng Việt
Cwm
Noun [U/C]
Cwm (Noun)
kum
kum
01
(đặc biệt là ở xứ wales) một vùng trũng có sườn dốc ở đầu thung lũng hoặc trên sườn núi; một gánh xiếc.
(especially in wales) a steep-sided hollow at the head of a valley or on a mountainside; a cirque.
Ví dụ
The villagers gathered at the cwm for a community celebration.
Người làng tụ tập tại cwm để tổ chức lễ hội cộng đồng.
The cwm was a serene spot for the annual charity event.
Cwm là một nơi yên bình cho sự kiện từ thiện hàng năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cwm
Không có idiom phù hợp