Bản dịch của từ Cirque trong tiếng Việt
Cirque

Cirque (Noun)
The circus performer jumped through the cirque of fire.
Người biểu diễn xiếc nhảy qua vòng lửa.
They gathered around the cirque to watch the magic show.
Họ tụ tập xung quanh vòng để xem chương trình ảo thuật.
The wedding ceremony took place in a beautiful outdoor cirque.
Lễ cưới diễn ra tại một vùng đất ngoại ô vòng xinh đẹp.
The group of hikers marveled at the cirque's beauty.
Nhóm người đi bộ ngắm nhìn vẻ đẹp của vực núi.
The cirque was a popular spot for nature enthusiasts to explore.
Vực núi là một địa điểm phổ biến cho người yêu thiên nhiên khám phá.
The cirque's snow-covered slopes provided a picturesque backdrop for photos.
Những dãi núi phủ tuyết của vực núi tạo nên bối cảnh hữu tình cho các bức ảnh.
Họ từ
Từ "cirque" chỉ một dạng địa hình vòng cung hình chóp mà thường xuất hiện trong các vùng núi, đặc biệt là ở những khu vực có băng giá. Trong tiếng Anh, "cirque" xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh địa lý và nghiên cứu về khoa học địa chất, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc du lịch.
Từ "cirque" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circus", có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "khu vực". Trong tiếng Pháp, "cirque" chỉ đến một vòng tròn hoặc một khu vực hình vòng cung, thường liên quan đến địa hình. Trong địa lý, thuật ngữ này mô tả những thung lũng núi hình bán nguyệt được hình thành bởi hoạt động băng hà. Sự liên kết này phản ánh hình dạng đặc trưng của cấu trúc địa lý, từ đó khẳng định ý nghĩa và sự sử dụng hiện tại của nó.
Từ "cirque" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó thuộc lĩnh vực địa lý và địa hình, cụ thể là mô tả các hình thái địa vật lý ở vùng núi. Trong các ngữ cảnh khác, "cirque" thường được sử dụng trong tài liệu khoa học về địa lý và địa chất để chỉ một hố hình tròn hoặc hình móng ngựa được hình thành bởi băng ở vùng núi. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong môi trường học thuật hơn là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất