Bản dịch của từ Cirque trong tiếng Việt
Cirque
Noun [U/C]
Cirque (Noun)
sɚɹk
sˈɝk
Ví dụ
The circus performer jumped through the cirque of fire.
Người biểu diễn xiếc nhảy qua vòng lửa.
They gathered around the cirque to watch the magic show.
Họ tụ tập xung quanh vòng để xem chương trình ảo thuật.
Ví dụ
The group of hikers marveled at the cirque's beauty.
Nhóm người đi bộ ngắm nhìn vẻ đẹp của vực núi.
The cirque was a popular spot for nature enthusiasts to explore.
Vực núi là một địa điểm phổ biến cho người yêu thiên nhiên khám phá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cirque
Không có idiom phù hợp