Bản dịch của từ Cirque trong tiếng Việt

Cirque

Noun [U/C]

Cirque (Noun)

sɚɹk
sˈɝk
01

Một chiếc nhẫn, vòng tròn hoặc vòng tròn.

A ring, circlet, or circle.

Ví dụ

The circus performer jumped through the cirque of fire.

Người biểu diễn xiếc nhảy qua vòng lửa.

They gathered around the cirque to watch the magic show.

Họ tụ tập xung quanh vòng để xem chương trình ảo thuật.

02

Một vùng trũng dốc nửa hở ở đầu thung lũng hoặc trên sườn núi, được hình thành do xói mòn băng hà.

A half-open steep-sided hollow at the head of a valley or on a mountainside, formed by glacial erosion.

Ví dụ

The group of hikers marveled at the cirque's beauty.

Nhóm người đi bộ ngắm nhìn vẻ đẹp của vực núi.

The cirque was a popular spot for nature enthusiasts to explore.

Vực núi là một địa điểm phổ biến cho người yêu thiên nhiên khám phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cirque

Không có idiom phù hợp