Bản dịch của từ Circlet trong tiếng Việt

Circlet

Noun [U/C]

Circlet (Noun)

sˈɝɹklɪt
sˈɝɹklɪt
01

Một chiếc vòng tròn, thường được làm bằng kim loại quý, đeo trên đầu như một vật trang trí.

A circular band typically one made of precious metal worn on the head as an ornament

Ví dụ

She wore a beautiful circlet on her head during the ceremony.

Cô ấy đeo một chiếc vòng trang sức đẹp trên đầu trong buổi lễ.

He didn't like the circlet because it was too heavy.

Anh ấy không thích cái vòng trang sức vì nó quá nặng.

Did you see the circlet that the queen wore at the event?

Bạn đã thấy chiếc vòng trang sức mà nữ hoàng đeo tại sự kiện chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circlet

Không có idiom phù hợp