Bản dịch của từ Circlet trong tiếng Việt
Circlet

Circlet (Noun)
She wore a beautiful circlet on her head during the ceremony.
Cô ấy đeo một chiếc vòng trang sức đẹp trên đầu trong buổi lễ.
He didn't like the circlet because it was too heavy.
Anh ấy không thích cái vòng trang sức vì nó quá nặng.
Did you see the circlet that the queen wore at the event?
Bạn đã thấy chiếc vòng trang sức mà nữ hoàng đeo tại sự kiện chưa?
Họ từ
Từ "circlet" chỉ một vòng tròn nhỏ hoặc vòng đeo, thường được làm từ kim loại hoặc chất liệu khác, được sử dụng như trang sức, đặc biệt là vòng tay hoặc vòng cổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Circlet" thường gợi ý đến hình ảnh của một đồ trang sức tinh tế và có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc văn hóa.
Từ "circlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circletus", là hình thức diminutive của "circus", có nghĩa là vòng tròn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một vòng tròn nhỏ, thường liên quan đến trang sức hoặc đồ trang trí. Sự liên quan này không chỉ thể hiện hình dáng mà còn gợi nhớ đến các biểu tượng văn hóa và xã hội kết nối với sự tròn trịa, hoàn hảo và bảo vệ. Ngày nay, "circlet" thường được sử dụng để chỉ một loại nhẫn hoặc vòng cổ, thể hiện sự thanh lịch và tinh tế.
Từ "circlet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học mô tả hoặc phân tích đồ vật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ một vòng tròn nhỏ, thường là trang sức hoặc biểu tượng. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, mỹ thuật, hoặc truyện cổ tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất