Bản dịch của từ Circlet trong tiếng Việt

Circlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circlet (Noun)

sˈɝɹklɪt
sˈɝɹklɪt
01

Một chiếc vòng tròn, thường được làm bằng kim loại quý, đeo trên đầu như một vật trang trí.

A circular band typically one made of precious metal worn on the head as an ornament.

Ví dụ

She wore a beautiful circlet on her head during the ceremony.

Cô ấy đeo một chiếc vòng trang sức đẹp trên đầu trong buổi lễ.

He didn't like the circlet because it was too heavy.

Anh ấy không thích cái vòng trang sức vì nó quá nặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circlet/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.