Bản dịch của từ Cyanogen trong tiếng Việt

Cyanogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanogen (Noun)

saɪˈænədʒn
saɪˈænədʒn
01

Một loại khí rất độc, dễ cháy, không màu được tạo ra bằng cách oxy hóa hydro xyanua.

A colourless flammable highly poisonous gas made by oxidizing hydrogen cyanide.

Ví dụ

Cyanogen is used in some chemical processes in social research labs.

Cyanogen được sử dụng trong một số quá trình hóa học tại các phòng thí nghiệm xã hội.

Cyanogen is not safe for public use in social experiments.

Cyanogen không an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các thí nghiệm xã hội.

Is cyanogen present in the air during social science demonstrations?

Cyanogen có hiện diện trong không khí trong các buổi trình diễn khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyanogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanogen

Không có idiom phù hợp