Bản dịch của từ Cyanogen trong tiếng Việt
Cyanogen

Cyanogen (Noun)
Cyanogen is used in some chemical processes in social research labs.
Cyanogen được sử dụng trong một số quá trình hóa học tại các phòng thí nghiệm xã hội.
Cyanogen is not safe for public use in social experiments.
Cyanogen không an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các thí nghiệm xã hội.
Is cyanogen present in the air during social science demonstrations?
Cyanogen có hiện diện trong không khí trong các buổi trình diễn khoa học xã hội không?
Họ từ
Cyanogen là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C2N2, được cấu tạo từ hai nguyên tử carbon và hai nguyên tử nitơ. Nó thường xuất hiện dưới dạng khí màu xanh lục và được biết đến như một chất độc hại, có khả năng gây ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Cyanogen cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các hợp chất hữu cơ và sự tổng hợp hóa học.
Từ "cyanogen" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kyanos", có nghĩa là "màu xanh lam", và "genes", có nghĩa là "sinh ra" hay "tạo ra". Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Pháp Claude Louis Berthollet để chỉ một hợp chất hóa học chứa carbon và nitơ, có tính chất độc hại. Ngày nay, "cyanogen" được sử dụng để chỉ một nhóm hợp chất có nguồn gốc từ axit xyanh, phản ánh tính chất sinh ra màu sắc xanh và độc tính cao trong ứng dụng hóa học.
Cyanogen là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong hóa học, nhất là trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hợp chất chứa nitơ và carbon. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật của nó. Trong các tình huống khác, cyanogen thường xuất hiện trong văn bản khoa học, thảo luận về các chất độc hại hoặc các phương pháp phân tích hóa học, và thường liên quan đến các lĩnh vực an toàn và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp