Bản dịch của từ Cyberattack trong tiếng Việt
Cyberattack
Cyberattack (Noun)
The recent cyberattack affected over 500,000 social media accounts worldwide.
Cuộc tấn công mạng gần đây đã ảnh hưởng đến hơn 500.000 tài khoản mạng xã hội trên toàn cầu.
The cyberattack did not cause any major disruptions in local communities.
Cuộc tấn công mạng không gây ra sự gián đoạn lớn nào trong các cộng đồng địa phương.
Did the cyberattack target any specific social platforms last month?
Cuộc tấn công mạng có nhắm vào nền tảng xã hội nào cụ thể vào tháng trước không?
Tấn công mạng (cyberattack) được định nghĩa là hành vi cố ý xâm nhập vào hệ thống thông tin hoặc mạng máy tính nhằm gây tổn hại hoặc chiếm đoạt thông tin nhạy cảm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về chữ viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này. Tấn công mạng đã trở thành một vấn đề cấp bách trong kỷ nguyên số.
Từ "cyberattack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "cyber", bắt nguồn từ từ "cybernetics" - một thuật ngữ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "điều khiển", và "attack", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "attaquer". Lịch sử của "cyberattack" bắt đầu từ những năm 1970, khi các hệ thống máy tính bắt đầu phát triển. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các hành động xâm nhập, tấn công vào mạng lưới máy tính nhằm phá hoại hoặc thu thập thông tin, phản ánh mối đe dọa ngày càng gia tăng trong thời đại số.
Từ "cyberattack" xuất hiện với tần suất tăng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí, công nghệ và an ninh, đề cập đến các cuộc tấn công kỹ thuật số nhằm vào hệ thống máy tính hoặc mạng. Những tình huống phổ biến liên quan đến "cyberattack" bao gồm thảo luận về bảo mật thông tin, các sự kiện đe dọa an ninh mạng và chính sách phòng chống tội phạm mạng.