Bản dịch của từ Cyberattack trong tiếng Việt

Cyberattack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyberattack (Noun)

01

Một nỗ lực của tin tặc nhằm làm hỏng hoặc phá hủy mạng hoặc hệ thống máy tính.

An attempt by hackers to damage or destroy a computer network or system.

Ví dụ

The recent cyberattack affected over 500,000 social media accounts worldwide.

Cuộc tấn công mạng gần đây đã ảnh hưởng đến hơn 500.000 tài khoản mạng xã hội trên toàn cầu.

The cyberattack did not cause any major disruptions in local communities.

Cuộc tấn công mạng không gây ra sự gián đoạn lớn nào trong các cộng đồng địa phương.

Did the cyberattack target any specific social platforms last month?

Cuộc tấn công mạng có nhắm vào nền tảng xã hội nào cụ thể vào tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyberattack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyberattack

Không có idiom phù hợp