Bản dịch của từ Cyclicals trong tiếng Việt
Cyclicals
Noun [U/C]
Cyclicals (Noun)
Ví dụ
Cyclicals like Ford perform well during economic recoveries and expansions.
Các cổ phiếu như Ford hoạt động tốt trong thời kỳ phục hồi kinh tế.
Cyclicals do not always succeed during economic downturns and recessions.
Các cổ phiếu không phải lúc nào cũng thành công trong thời kỳ suy thoái.
Are cyclicals a good investment during the next economic cycle?
Các cổ phiếu có phải là khoản đầu tư tốt trong chu kỳ kinh tế tiếp theo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyclicals
Không có idiom phù hợp