Bản dịch của từ Cyclicals trong tiếng Việt

Cyclicals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclicals (Noun)

01

Cổ phiếu của các công ty có tính chu kỳ (những công ty có thành công thay đổi theo chu kỳ kinh tế hoặc mùa vụ).

Stocks in cyclical companies those whose success varies with the seasonal or economic cycle.

Ví dụ

Cyclicals like Ford perform well during economic recoveries and expansions.

Các cổ phiếu như Ford hoạt động tốt trong thời kỳ phục hồi kinh tế.

Cyclicals do not always succeed during economic downturns and recessions.

Các cổ phiếu không phải lúc nào cũng thành công trong thời kỳ suy thoái.

Are cyclicals a good investment during the next economic cycle?

Các cổ phiếu có phải là khoản đầu tư tốt trong chu kỳ kinh tế tiếp theo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyclicals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclicals

Không có idiom phù hợp