Bản dịch của từ Cyclicals trong tiếng Việt
Cyclicals

Cyclicals (Noun)
Cyclicals like Ford perform well during economic recoveries and expansions.
Các cổ phiếu như Ford hoạt động tốt trong thời kỳ phục hồi kinh tế.
Cyclicals do not always succeed during economic downturns and recessions.
Các cổ phiếu không phải lúc nào cũng thành công trong thời kỳ suy thoái.
Are cyclicals a good investment during the next economic cycle?
Các cổ phiếu có phải là khoản đầu tư tốt trong chu kỳ kinh tế tiếp theo không?
Từ "cyclicals" chỉ những sản phẩm hoặc ngành công nghiệp có đặc điểm chu kỳ, thường phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế. Các ngành như ô tô, du lịch và xây dựng thường được coi là cyclicals vì chúng tăng trưởng mạnh trong giai đoạn phát triển kinh tế và suy giảm trong thời kỳ suy thoái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh kinh tế.
Từ "cyclicals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclicus", có nghĩa là "thuộc về vòng tròn" (từ "cyclus", nghĩa là "vòng tròn"). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những sự kiện lặp đi lặp lại theo chu kỳ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, nơi các hiện tượng như tăng trưởng và suy thoái diễn ra theo chu kỳ. Sự phát triển này phù hợp với nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại trong các yếu tố kinh tế và xã hội.
Từ "cyclicals" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, liên quan đến các chủ đề về kinh tế và tài chính, thể hiện sự thay đổi chu kỳ trong thị trường hoặc nền kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các hiện tượng hoặc xu hướng kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "cyclicals" thường mô tả các sản phẩm hoặc ngành nghề bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế, như ô tô hay du lịch, nơi sự tiêu dùng thay đổi theo thời gian.